Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EOS
EOS / IDR
#107
Rp11.904,23
1.6%
0,00001193 BTC
2.5%
$0,7105
Phạm vi trong 24g
$0,7565
Chuyển đổi EOS sang Indonesian Rupiah (EOS sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang IDR là Rp11.904,23.
EOS
IDR
1 EOS = Rp11.904,23
Cách mua EOS bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EOS
-
Bạn có thể mua và bán EOS (EOS) trên 294 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EOS sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EOS bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EOS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EOS bằng IDR!
-
Chọn EOS (EOS) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EOS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EOS sang IDR
EOS (EOS) hôm nay có giá trị là Rp11.904,23, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EOS ngày hôm nay là 29.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EOS được giao dịch là Rp2.063.278.769.512.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.2% | 30.7% | 23.8% | 23.6% | 39.1% |
Số liệu thống kê về EOS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp13.596.442.616.334 |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
20.56 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.063.278.769.512 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.146.999.463
100M founders token is now considered circulating because it has been dedicated to staking. Check out EOSPark for verification: https://eospark.com/MainNet/account/b1 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EOScó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 EOS (EOS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp11.904,23.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EOS?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00008400 EOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EOS sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của EOS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EOS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EOS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EOS so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của EOS/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EOS tính bằng IDR là Rp314.627, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EOS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EOS tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của EOS (EOS) đã tăng giảm lên -21,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, EOS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EOS (EOS) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EOS (EOS) so với IDR giao động giữa mức cao 17.878,26 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 11.860,63 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EOS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -3.263,79 Rp (21.6%).
So sánh giá hàng ngày của EOS (EOS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EOS (EOS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EOS sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 11.904,23 Rp | -187,73 Rp | 1.6% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 12.197,00 Rp | 52,20 Rp | 0.4% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 12.144,80 Rp | -352,81 Rp | 2.8% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 12.497,61 Rp | 636,98 Rp | 5.4% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 11.860,63 Rp | -3.263,79 Rp | 21.6% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 15.124,42 Rp | -2.753,84 Rp | 15.4% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 17.878,26 Rp | 967,44 Rp | 5.7% |
EOS / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EOS (EOS) sang IDR là Rp11.904,23 cho mỗi 1 EOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EOS lấy 59.521 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00420019 EOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EOS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EOS (EOS) sang IDR
EOS | IDR |
---|---|
0.01 EOS | 119.04 IDR |
0.1 EOS | 1190.42 IDR |
1 EOS | 11904.23 IDR |
2 EOS | 23808 IDR |
5 EOS | 59521 IDR |
10 EOS | 119042 IDR |
20 EOS | 238085 IDR |
50 EOS | 595211 IDR |
100 EOS | 1190423 IDR |
1000 EOS | 11904228 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EOS
IDR | EOS |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000840038 EOS |
0.1 IDR | 0.00000840 EOS |
1 IDR | 0.00008400 EOS |
2 IDR | 0.00016801 EOS |
5 IDR | 0.00042002 EOS |
10 IDR | 0.00084004 EOS |
20 IDR | 0.00168008 EOS |
50 IDR | 0.00420019 EOS |
100 IDR | 0.00840038 EOS |
1000 IDR | 0.084004 EOS |