Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
eosDAC
EOSDAC / DKK
#3129
kr.0,003003
27.1%
0.086643 BTC
30.8%
0.061355 ETH
29.3%
$0,0003387
Phạm vi trong 24g
$0,0007146
Chuyển đổi eosDAC sang Danish Krone (EOSDAC sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 eosDAC (EOSDAC) sang DKK là kr.0,003003.
EOSDAC
DKK
1 EOSDAC = kr.0,003003
Cách mua EOSDAC bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EOSDAC
-
Bạn có thể mua và bán eosDAC (EOSDAC) trên 26 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán eosDAC sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EOSDAC bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EOSDAC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EOSDAC bằng DKK!
-
Chọn eosDAC (EOSDAC) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EOSDAC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EOSDAC sang DKK
eosDAC (EOSDAC) hôm nay có giá trị là kr.0,003003, đó là một 17.6% giảm từ một giờ trước và 27.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EOSDAC ngày hôm nay là 34.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng eosDAC được giao dịch là kr.1.091.479.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
17.5% | 27.1% | 34.7% | 11.3% | 0.1% | 34.4% |
Số liệu thống kê về eosDAC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.3.024.301 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.3.772.834 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.091.479 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
961.919.101
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 eosDACcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 eosDAC (EOSDAC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,003003.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu EOSDAC?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 333.04 EOSDAC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EOSDAC sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của EOSDAC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EOSDAC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EOSDAC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EOSDAC so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của EOSDAC/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EOSDAC tính bằng DKK là kr.1,71, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EOSDAC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của eosDAC tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của eosDAC (EOSDAC) đã tăng tăng lên 1,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, eosDAC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của eosDAC (EOSDAC) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của eosDAC (EOSDAC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00300268 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,00227112 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EOSDAC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00064106 kr. (27.1%).
So sánh giá hàng ngày của eosDAC (EOSDAC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của eosDAC (EOSDAC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EOSDAC sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00300268 kr. | 0,00064106 kr. | 27.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00234509 kr. | 0,00001441 kr. | 0.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00233068 kr. | 0,00004181 kr. | 1.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00228887 kr. | -0,00005302 kr. | 2.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00234189 kr. | 0,00006660 kr. | 2.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00227529 kr. | 0,00000417 kr. | 0.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00227112 kr. | 0,00006932 kr. | 3.1% |
EOSDAC / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ eosDAC (EOSDAC) sang DKK là kr.0,003003 cho mỗi 1 EOSDAC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EOSDAC lấy 0,01501342 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 16651.77 EOSDAC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EOSDAC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi eosDAC (EOSDAC) sang DKK
EOSDAC | DKK |
---|---|
0.01 EOSDAC | 0.00003003 DKK |
0.1 EOSDAC | 0.00030027 DKK |
1 EOSDAC | 0.00300268 DKK |
2 EOSDAC | 0.00600537 DKK |
5 EOSDAC | 0.01501342 DKK |
10 EOSDAC | 0.03002683 DKK |
20 EOSDAC | 0.060054 DKK |
50 EOSDAC | 0.150134 DKK |
100 EOSDAC | 0.300268 DKK |
1000 EOSDAC | 3.00 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang EOSDAC
DKK | EOSDAC |
---|---|
0.01 DKK | 3.33 EOSDAC |
0.1 DKK | 33.30 EOSDAC |
1 DKK | 333.04 EOSDAC |
2 DKK | 666.07 EOSDAC |
5 DKK | 1665.18 EOSDAC |
10 DKK | 3330.35 EOSDAC |
20 DKK | 6660.71 EOSDAC |
50 DKK | 16651.77 EOSDAC |
100 DKK | 33304 EOSDAC |
1000 DKK | 333035 EOSDAC |