Tiền ảo: 14.077
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,514T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 92,448B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EOSDAC logo

eosDAC
EOSDAC / DKK

#3129
kr.0,003003
27.1%
0.086643 BTC 30.8%
0.061355 ETH 29.3%
$0,0003387 Phạm vi trong 24g $0,0007146

Chuyển đổi eosDAC sang Danish Krone (EOSDAC sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 eosDAC (EOSDAC) sang DKK là kr.0,003003.
EOSDAC
DKK

1 EOSDAC = kr.0,003003

Cách mua EOSDAC bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EOSDAC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EOSDAC bằng DKK!

Biểu đồ EOSDAC sang DKK

eosDAC (EOSDAC) hôm nay có giá trị là kr.0,003003, đó là một 17.6% giảm từ một giờ trước và 27.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EOSDAC ngày hôm nay là 34.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng eosDAC được giao dịch là kr.1.091.479.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
17.5% 27.1% 34.7% 11.3% 0.1% 34.4%
Số liệu thống kê về eosDAC
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.3.024.301
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.8
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.3.772.834
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.091.479
Cung lưu thông
961.919.101
Tổng cung
1.200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 eosDACcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 eosDAC (EOSDAC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,003003.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu EOSDAC?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 333.04 EOSDAC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EOSDAC sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của EOSDAC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EOSDAC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EOSDAC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EOSDAC so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của EOSDAC/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EOSDAC tính bằng DKK là kr.1,71, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EOSDAC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của eosDAC tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của eosDAC (EOSDAC) đã tăng tăng lên 1,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, eosDAC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của eosDAC (EOSDAC) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của eosDAC (EOSDAC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00300268 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,00227112 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EOSDAC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00064106 kr. (27.1%).

So sánh giá hàng ngày của eosDAC (EOSDAC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EOSDAC sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00300268 kr. 0,00064106 kr. 27.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00234509 kr. 0,00001441 kr. 0.6%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00233068 kr. 0,00004181 kr. 1.8%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00228887 kr. -0,00005302 kr. 2.3%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00234189 kr. 0,00006660 kr. 2.9%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00227529 kr. 0,00000417 kr. 0.2%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00227112 kr. 0,00006932 kr. 3.1%

EOSDAC / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ eosDAC (EOSDAC) sang DKK là kr.0,003003 cho mỗi 1 EOSDAC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EOSDAC lấy 0,01501342 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 16651.77 EOSDAC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EOSDAC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi eosDAC (EOSDAC) sang DKK

EOSDAC DKK
0.01 EOSDAC 0.00003003 DKK
0.1 EOSDAC 0.00030027 DKK
1 EOSDAC 0.00300268 DKK
2 EOSDAC 0.00600537 DKK
5 EOSDAC 0.01501342 DKK
10 EOSDAC 0.03002683 DKK
20 EOSDAC 0.060054 DKK
50 EOSDAC 0.150134 DKK
100 EOSDAC 0.300268 DKK
1000 EOSDAC 3.00 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang EOSDAC

DKK EOSDAC
0.01 DKK 3.33 EOSDAC
0.1 DKK 33.30 EOSDAC
1 DKK 333.04 EOSDAC
2 DKK 666.07 EOSDAC
5 DKK 1665.18 EOSDAC
10 DKK 3330.35 EOSDAC
20 DKK 6660.71 EOSDAC
50 DKK 16651.77 EOSDAC
100 DKK 33304 EOSDAC
1000 DKK 333035 EOSDAC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng