Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ergo
ERG / IDR
#458
Rp23.611,01
6.7%
0,00002267 BTC
3.5%
$1,45
Phạm vi trong 24g
$1,57
Chuyển đổi Ergo sang Indonesian Rupiah (ERG sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ergo (ERG) sang IDR là Rp23.611,01.
ERG
IDR
1 ERG = Rp23.611,01
Cách mua ERG bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ERG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ERG bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ERG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ERG bằng IDR!
-
Chọn Ergo (ERG) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ERG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ERG sang IDR
Ergo (ERG) hôm nay có giá trị là Rp23.611,01, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ERG ngày hôm nay là 4.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ergo được giao dịch là Rp6.792.165.889.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 7.0% | 4.6% | 16.3% | 22.7% | 10.3% |
Số liệu thống kê về Ergo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.767.037.481.214 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp2.307.723.552.330 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.65 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp6.792.165.889 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
74.840.034
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
97.739.924 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ergocó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Ergo (ERG) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp23.611,01.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERG?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004235 ERG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ERG sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ERG bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERG sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERG bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERG so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ERG/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ERG tính bằng IDR là Rp267.394, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERG/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ergo tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Ergo (ERG) đã tăng giảm lên -20,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ergo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ergo (ERG) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ergo (ERG) so với IDR giao động giữa mức cao 26.195 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 23.611 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERG trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 3.512,61 Rp (15.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ergo (ERG) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ergo (ERG) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERG sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 23.611 Rp | -1.687,96 Rp | 6.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 25.254 Rp | -83,97 Rp | 0.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 25.338 Rp | 448,23 Rp | 1.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 24.889 Rp | -700,34 Rp | 2.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 25.590 Rp | 74,18 Rp | 0.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 25.515 Rp | -679,92 Rp | 2.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 26.195 Rp | 3.512,61 Rp | 15.5% |
ERG / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ergo (ERG) sang IDR là Rp23.611,01 cho mỗi 1 ERG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERG lấy 118.055 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00211766 ERG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERG phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ergo (ERG) sang IDR
ERG | IDR |
---|---|
0.01 ERG | 236.11 IDR |
0.1 ERG | 2361.10 IDR |
1 ERG | 23611 IDR |
2 ERG | 47222 IDR |
5 ERG | 118055 IDR |
10 ERG | 236110 IDR |
20 ERG | 472220 IDR |
50 ERG | 1180551 IDR |
100 ERG | 2361101 IDR |
1000 ERG | 23611012 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ERG
IDR | ERG |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000423531 ERG |
0.1 IDR | 0.00000424 ERG |
1 IDR | 0.00004235 ERG |
2 IDR | 0.00008471 ERG |
5 IDR | 0.00021177 ERG |
10 IDR | 0.00042353 ERG |
20 IDR | 0.00084706 ERG |
50 IDR | 0.00211766 ERG |
100 IDR | 0.00423531 ERG |
1000 IDR | 0.04235312 ERG |