Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,492T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 100,111B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ERG logo

Ergo
ERG / IDR

#458
Rp23.611,01
6.7%
0,00002267 BTC 3.5%
$1,45 Phạm vi trong 24g $1,57

Chuyển đổi Ergo sang Indonesian Rupiah (ERG sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ergo (ERG) sang IDR là Rp23.611,01.
ERG
IDR

1 ERG = Rp23.611,01

Cách mua ERG bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ERG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ERG bằng IDR!

Biểu đồ ERG sang IDR

Ergo (ERG) hôm nay có giá trị là Rp23.611,01, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ERG ngày hôm nay là 4.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ergo được giao dịch là Rp6.792.165.889.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 7.0% 4.6% 16.3% 22.7% 10.3%
Số liệu thống kê về Ergo
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp1.767.037.481.214
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.77
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
8.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp2.307.723.552.330
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
10.65
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp6.792.165.889
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
74.840.034
Tổng cung
97.739.924

Câu hỏi thường gặp

1 Ergocó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Ergo (ERG) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp23.611,01.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERG?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004235 ERG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ERG sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của ERG bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERG sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERG bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERG so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của ERG/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ERG tính bằng IDR là Rp267.394, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERG/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ergo tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Ergo (ERG) đã tăng giảm lên -20,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ergo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ergo (ERG) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ergo (ERG) so với IDR giao động giữa mức cao 26.195 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 23.611 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERG trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 3.512,61 Rp (15.5%).

So sánh giá hàng ngày của Ergo (ERG) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ERG sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 23.611 Rp -1.687,96 Rp 6.7%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 25.254 Rp -83,97 Rp 0.3%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 25.338 Rp 448,23 Rp 1.8%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 24.889 Rp -700,34 Rp 2.7%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 25.590 Rp 74,18 Rp 0.3%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 25.515 Rp -679,92 Rp 2.6%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 26.195 Rp 3.512,61 Rp 15.5%

ERG / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ergo (ERG) sang IDR là Rp23.611,01 cho mỗi 1 ERG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERG lấy 118.055 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00211766 ERG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERG phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ergo (ERG) sang IDR

ERG IDR
0.01 ERG 236.11 IDR
0.1 ERG 2361.10 IDR
1 ERG 23611 IDR
2 ERG 47222 IDR
5 ERG 118055 IDR
10 ERG 236110 IDR
20 ERG 472220 IDR
50 ERG 1180551 IDR
100 ERG 2361101 IDR
1000 ERG 23611012 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ERG

IDR ERG
0.01 IDR 0.000000423531 ERG
0.1 IDR 0.00000424 ERG
1 IDR 0.00004235 ERG
2 IDR 0.00008471 ERG
5 IDR 0.00021177 ERG
10 IDR 0.00042353 ERG
20 IDR 0.00084706 ERG
50 IDR 0.00211766 ERG
100 IDR 0.00423531 ERG
1000 IDR 0.04235312 ERG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng