Tiền ảo: 16.091
Sàn giao dịch: 1.190
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,808T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 268,032B $
Gas: 16.553 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
ERG logo

Ergo
ERG / PLN

#474
zł7,87
0.8%
0,00001910 BTC 0.6%
$1,82 Phạm vi trong 24g $1,95

Chuyển đổi Ergo sang Polish Zloty (ERG sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ergo (ERG) sang PLN là zł7,87.
ERG
PLN

1 ERG = zł7,87

Cách mua ERG bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ERG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ERG bằng PLN!

Biểu đồ ERG sang PLN

Ergo (ERG) hôm nay có giá trị là zł7,87, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ERG ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ergo được giao dịch là zł2.971.653.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.1% 9.1% 3.0% 52.1% 19.7%
Số liệu thống kê về Ergo
Giá trị vốn hóa thị trường
zł618.921.179
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.81
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
37.98
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł767.308.273
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
47.08
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł2.971.653
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
78.838.338
Tổng cung
97.739.924

Câu hỏi thường gặp

1 Ergocó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Ergo (ERG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł7,87.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERG?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.127100 ERG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ERG sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của ERG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERG so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của ERG/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ERG tính bằng PLN là zł71,15, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ergo tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Ergo (ERG) đã tăng tăng lên 50,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Ergo có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 23,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ergo (ERG) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ergo (ERG) so với PLN giao động giữa mức cao 8,82 zł trên Thứ bảy và mức thấp 7,34 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,895940 zł (10.7%).

So sánh giá hàng ngày của Ergo (ERG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ERG sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 13, 2024 Thứ sáu 7,87 zł 0,060253 zł 0.8%
Tháng mười hai 12, 2024 Thứ năm 7,82 zł 0,472853 zł 6.4%
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 7,34 zł -0,167146 zł 2.2%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 7,51 zł -0,895940 zł 10.7%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 8,41 zł -0,391318 zł 4.4%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 8,80 zł -0,01722616 zł 0.2%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 8,82 zł 0,585098 zł 7.1%

ERG / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ergo (ERG) sang PLN là zł7,87 cho mỗi 1 ERG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERG lấy 39,34 zł hoặc 50,00 zł lấy 6.36 ERG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ergo (ERG) sang PLN

ERG PLN
0.01 ERG 0.078678 PLN
0.1 ERG 0.786780 PLN
1 ERG 7.87 PLN
2 ERG 15.74 PLN
5 ERG 39.34 PLN
10 ERG 78.68 PLN
20 ERG 157.36 PLN
50 ERG 393.39 PLN
100 ERG 786.78 PLN
1000 ERG 7867.80 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ERG

PLN ERG
0.01 PLN 0.00127100 ERG
0.1 PLN 0.01271004 ERG
1 PLN 0.127100 ERG
2 PLN 0.254201 ERG
5 PLN 0.635502 ERG
10 PLN 1.27 ERG
20 PLN 2.54 ERG
50 PLN 6.36 ERG
100 PLN 12.71 ERG
1000 PLN 127.10 ERG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng