coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #174
Giá Escoin (ELG)

Escoin ELG / BCH

BCH0,02197805 -0.1%
0,00010133 BTC 0.8%
0,00161100 ETH 1.3%
Trên danh sách theo dõi 15.506
BCH0,02094731
Phạm vi 24H
BCH0,02237037
Giá trị vốn hóa thị trường BCH791.492,66501199
KL giao dịch trong 24 giờ BCH10.267,12071288
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông -
Tổng cung 250.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Escoin sang Bitcoin Cash (ELG sang BCH)

ELG
BCH

1 ELG = BCH0,02197805

Cập nhật lần cuối 11:37AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ELG thành BCH

Tỷ giá hối đoái từ ELG sang BCH hôm nay là 0,02197805 BCH và đã đã tăng 4.8% từ BCH0,02097446 kể từ hôm nay.
Escoin (ELG) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 1.6% từ BCH0,02163901 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
-0.1%
0.3%
1.3%
-2.8%
-10.4%

Tôi có thể mua và bán Escoin ở đâu?

Escoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BCH10.267,12071288. Escoin có thể được giao dịch trên 5 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Dex-Trade.

Lịch sử giá 7 ngày của Escoin (ELG) đến BCH

So sánh giá & các thay đổi của Escoin trong BCH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELG sang BCH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 0,02197805 BCH 0,00100358 BCH 4.8%
March 20, 2023 Thứ hai 0,02085078 BCH -0,00075179 BCH -3.5%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,02160257 BCH 0,00064408 BCH 3.1%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,02095850 BCH -0,00146225 BCH -6.5%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,02242074 BCH -0,00049033 BCH -2.1%
March 16, 2023 Thứ năm 0,02291107 BCH 0,00126752 BCH 5.9%
March 15, 2023 Thứ tư 0,02164355 BCH -0,00072544 BCH -3.2%

Chuyển đổi Escoin (ELG) sang BCH

ELG BCH
0.01 ELG 0.00021978 BCH
0.1 ELG 0.00219780 BCH
1 ELG 0.02197805 BCH
2 ELG 0.04395609 BCH
5 ELG 0.10989023 BCH
10 ELG 0.21978046 BCH
20 ELG 0.43956092 BCH
50 ELG 1.098902 BCH
100 ELG 2.197805 BCH
1000 ELG 21.978046 BCH

Chuyển đổi Bitcoin Cash (BCH) sang ELG

BCH ELG
0.01 BCH 0.45499950 ELG
0.1 BCH 4.549995 ELG
1 BCH 45.499950 ELG
2 BCH 91.000 ELG
5 BCH 227.500 ELG
10 BCH 455.000 ELG
20 BCH 909.999 ELG
50 BCH 2275 ELG
100 BCH 4550 ELG
1000 BCH 45500 ELG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu