coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #174
Giá Escoin (ELG)

Escoin ELG / DOT

DOT0,45842783 -0.1%
0,00010150 BTC 1.2%
0,00160921 ETH 3.5%
Trên danh sách theo dõi 15.506
DOT0,43099978
Phạm vi 24H
DOT0,46131632
Giá trị vốn hóa thị trường DOT12.810.166,77935188
KL giao dịch trong 24 giờ DOT247.099,71376585
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông -
Tổng cung 250.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Escoin sang Polkadot (ELG sang DOT)

ELG
DOT

1 ELG = DOT0,45842783

Cập nhật lần cuối 08:06PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ELG thành DOT

Tỷ giá hối đoái từ ELG sang DOT hôm nay là 0,45842783 DOT và đã đã tăng 5.9% từ DOT0,43287774 kể từ hôm nay.
Escoin (ELG) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 13.6% từ DOT0,40357166 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-0.1%
0.1%
1.7%
-3.4%
-12.6%

Tôi có thể mua và bán Escoin ở đâu?

Escoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là DOT247.099,71376585. Escoin có thể được giao dịch trên 5 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Dex-Trade.

Lịch sử giá 7 ngày của Escoin (ELG) đến DOT

So sánh giá & các thay đổi của Escoin trong DOT trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELG sang DOT Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 20, 2023 Thứ hai 0,45842783 DOT 0,02555009 DOT 5.9%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,44821079 DOT 0,01998435 DOT 4.7%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,42822644 DOT -0,03660811 DOT -7.9%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,46483455 DOT -0,01685017 DOT -3.5%
March 16, 2023 Thứ năm 0,48168472 DOT 0,02639685 DOT 5.8%
March 15, 2023 Thứ tư 0,45528787 DOT -0,00985763 DOT -2.1%
March 14, 2023 Thứ ba 0,46514550 DOT -0,01836604 DOT -3.8%

Chuyển đổi Escoin (ELG) sang DOT

ELG DOT
0.01 ELG 0.00458428 DOT
0.1 ELG 0.04584278 DOT
1 ELG 0.45842783 DOT
2 ELG 0.91685566 DOT
5 ELG 2.292139 DOT
10 ELG 4.584278 DOT
20 ELG 9.168557 DOT
50 ELG 22.921392 DOT
100 ELG 45.842783 DOT
1000 ELG 458.428 DOT

Chuyển đổi Polkadot (DOT) sang ELG

DOT ELG
0.01 DOT 0.02181368 ELG
0.1 DOT 0.21813684 ELG
1 DOT 2.181368 ELG
2 DOT 4.362737 ELG
5 DOT 10.906842 ELG
10 DOT 21.813684 ELG
20 DOT 43.627369 ELG
50 DOT 109.068 ELG
100 DOT 218.137 ELG
1000 DOT 2181 ELG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu