coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #174
Giá Escoin (ELG)

Escoin ELG / JPY

¥377,70 -0.0%
0,00009990 BTC -1.1%
0,00157232 ETH 0.7%
Trên danh sách theo dõi 15.506
¥374,59
Phạm vi 24H
¥378,44
Giá trị vốn hóa thị trường ¥26.046.441.368
KL giao dịch trong 24 giờ ¥151.198.014
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông -
Tổng cung 250.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Escoin sang Japanese Yen (ELG sang JPY)

ELG
JPY

1 ELG = ¥377,70

Cập nhật lần cuối 02:02PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ELG thành JPY

Tỷ giá hối đoái từ ELG sang JPY hôm nay là 377,70 ¥ và đã đã tăng 0.3% từ ¥376,52 kể từ hôm nay.
Escoin (ELG) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -5.1% từ ¥398,20 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-0.0%
0.1%
1.9%
-4.0%
-13.1%

Tôi có thể mua và bán Escoin ở đâu?

Escoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥151.198.014. Escoin có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Dex-Trade.

Lịch sử giá 7 ngày của Escoin (ELG) đến JPY

So sánh giá & các thay đổi của Escoin trong JPY trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELG sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 377,70 ¥ 1,18 ¥ 0.3%
March 21, 2023 Thứ ba 374,63 ¥ -2,28 ¥ -0.6%
March 20, 2023 Thứ hai 376,90 ¥ 1,20 ¥ 0.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 375,70 ¥ 0,636566 ¥ 0.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 375,06 ¥ -4,91 ¥ -1.3%
March 17, 2023 Thứ sáu 379,97 ¥ 2,50 ¥ 0.7%
March 16, 2023 Thứ năm 377,47 ¥ -4,70 ¥ -1.2%

Chuyển đổi Escoin (ELG) sang JPY

ELG JPY
0.01 ELG 3.78 JPY
0.1 ELG 37.77 JPY
1 ELG 377.70 JPY
2 ELG 755.39 JPY
5 ELG 1888.49 JPY
10 ELG 3776.97 JPY
20 ELG 7553.95 JPY
50 ELG 18884.87 JPY
100 ELG 37770 JPY
1000 ELG 377697 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang ELG

JPY ELG
0.01 JPY 0.00002648 ELG
0.1 JPY 0.00026476 ELG
1 JPY 0.00264762 ELG
2 JPY 0.00529524 ELG
5 JPY 0.01323811 ELG
10 JPY 0.02647622 ELG
20 JPY 0.052952 ELG
50 JPY 0.132381 ELG
100 JPY 0.264762 ELG
1000 JPY 2.65 ELG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu