Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Escoin
ELG / MYR
#353
RM5,73
0.3%
0,00001797 BTC
0.2%
0,0003683 ETH
2.1%
$1,19
Phạm vi trong 24g
$1,22
Chuyển đổi Escoin sang Malaysian Ringgit (ELG sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Escoin (ELG) sang MYR là RM5,73.
ELG
MYR
1 ELG = RM5,73
Cách mua ELG bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ELG
-
Bạn có thể mua và bán Escoin (ELG) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Escoin sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ELG bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ELG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ELG bằng MYR!
-
Chọn Escoin (ELG) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ELG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ELG sang MYR
Escoin (ELG) hôm nay có giá trị là RM5,73, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ELG ngày hôm nay là 6.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Escoin được giao dịch là RM3.004.301.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.4% | 7.1% | 0.9% | 19.5% | 57.2% |
Số liệu thống kê về Escoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM806.153.741 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.432.114.307 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM3.004.301 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
140.727.897
Tổng
250.000.000
Private Sale investor-1
(0xd052)
- 1.843.131
Marketing-4
(0x7221)
- 235.816
Private Sale investor-2
(0xdfea)
- 1.141.005
Treasury Funds
(0x982b)
- 9.103.705
Marketing-1
(0xf81e)
- 2.662.426
Marketing-3
(0x772e)
- 89.070.991
Marketing-2
(0x7dbb)
- 5.215.027
Nguồn cung lưu thông ước tính
140.727.897
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Escoincó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Escoin (ELG) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM5,73.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELG?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.174561 ELG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELG sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của ELG bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELG sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELG bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELG so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của ELG/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELG tính bằng MYR là RM15,90, được ghi nhận vào ngày Thg 6 24, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELG/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Escoin tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Escoin (ELG) đã tăng tăng lên 20,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Escoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Escoin (ELG) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Escoin (ELG) so với MYR giao động giữa mức cao 5,78 RM trên Thứ ba và mức thấp 5,30 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELG trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,415377 RM (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của Escoin (ELG) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Escoin (ELG) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELG sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 5,73 RM | 0,01826303 RM | 0.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 5,78 RM | 0,078822 RM | 1.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 5,70 RM | -0,01771188 RM | 0.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 5,72 RM | 0,415377 RM | 7.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 5,30 RM | -0,067711 RM | 1.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 5,37 RM | 0,03115387 RM | 0.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 5,34 RM | -0,04581630 RM | 0.9% |
ELG / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Escoin (ELG) sang MYR là RM5,73 cho mỗi 1 ELG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELG lấy 28,64 RM hoặc 50,00 RM lấy 8.73 ELG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELG phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Escoin (ELG) sang MYR
ELG | MYR |
---|---|
0.01 ELG | 0.057286 MYR |
0.1 ELG | 0.572865 MYR |
1 ELG | 5.73 MYR |
2 ELG | 11.46 MYR |
5 ELG | 28.64 MYR |
10 ELG | 57.29 MYR |
20 ELG | 114.57 MYR |
50 ELG | 286.43 MYR |
100 ELG | 572.86 MYR |
1000 ELG | 5728.65 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ELG
MYR | ELG |
---|---|
0.01 MYR | 0.00174561 ELG |
0.1 MYR | 0.01745613 ELG |
1 MYR | 0.174561 ELG |
2 MYR | 0.349123 ELG |
5 MYR | 0.872806 ELG |
10 MYR | 1.75 ELG |
20 MYR | 3.49 ELG |
50 MYR | 8.73 ELG |
100 MYR | 17.46 ELG |
1000 MYR | 174.56 ELG |