coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #172
Giá Escoin (ELG)

Escoin ELG / NGN

₦1.300,60 -0.5%
0,00010120 BTC -1.7%
0,00159839 ETH -1.4%
Trên danh sách theo dõi 15.505
₦1.297,23
Phạm vi 24H
₦1.321,81
Giá trị vốn hóa thị trường ₦94.998.525.736
KL giao dịch trong 24 giờ ₦86.025.455
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông -
Tổng cung 250.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Escoin sang Nigerian Naira (ELG sang NGN)

ELG
NGN

1 ELG = ₦1.300,60

Cập nhật lần cuối 03:37AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ELG thành NGN

Tỷ giá hối đoái từ ELG sang NGN hôm nay là 1.300,60 ₦ và đã đã giảm -0.5% từ ₦1.307,20 kể từ hôm nay.
Escoin (ELG) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -1.9% từ ₦1.325,96 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
-0.5%
-0.9%
-0.7%
-2.2%
-14.3%

Tôi có thể mua và bán Escoin ở đâu?

Escoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₦86.025.455. Escoin có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Dex-Trade.

Lịch sử giá 7 ngày của Escoin (ELG) đến NGN

So sánh giá & các thay đổi của Escoin trong NGN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELG sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 1.300,60 ₦ -6,60 ₦ -0.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 1.305,28 ₦ -0,949976 ₦ -0.1%
March 25, 2023 Thứ bảy 1.306,23 ₦ -12,41 ₦ -0.9%
March 24, 2023 Thứ sáu 1.318,65 ₦ 8,90 ₦ 0.7%
March 23, 2023 Thứ năm 1.309,74 ₦ 0,985203 ₦ 0.1%
March 22, 2023 Thứ tư 1.308,76 ₦ -4,15 ₦ -0.3%
March 21, 2023 Thứ ba 1.312,91 ₦ 13,53 ₦ 1.0%

Chuyển đổi Escoin (ELG) sang NGN

ELG NGN
0.01 ELG 13.01 NGN
0.1 ELG 130.06 NGN
1 ELG 1300.60 NGN
2 ELG 2601.20 NGN
5 ELG 6503.01 NGN
10 ELG 13006.02 NGN
20 ELG 26012 NGN
50 ELG 65030 NGN
100 ELG 130060 NGN
1000 ELG 1300602 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang ELG

NGN ELG
0.01 NGN 0.00000769 ELG
0.1 NGN 0.00007689 ELG
1 NGN 0.00076887 ELG
2 NGN 0.00153775 ELG
5 NGN 0.00384437 ELG
10 NGN 0.00768875 ELG
20 NGN 0.01537750 ELG
50 NGN 0.03844374 ELG
100 NGN 0.076887 ELG
1000 NGN 0.768875 ELG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu