coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #168
Giá Escoin (ELG)

Escoin ELG / PHP

₱156,62 2.3%
0,00010694 BTC 5.5%
0,00167564 ETH 4.2%
Trên danh sách theo dõi 15.507
₱150,78
Phạm vi 24H
₱157,14
Giá trị vốn hóa thị trường ₱11.716.290.630
KL giao dịch trong 24 giờ ₱41.257.552
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông -
Tổng cung 250.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Escoin sang Philippine Peso (ELG sang PHP)

ELG
PHP

1 ELG = ₱156,62

Cập nhật lần cuối 05:56AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ELG thành PHP

Tỷ giá hối đoái từ ELG sang PHP hôm nay là 156,62 ₱ và đã đã tăng 2.3% từ ₱153,13 kể từ hôm nay.
Escoin (ELG) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -2.3% từ ₱160,26 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
2.3%
1.1%
1.4%
-0.7%
-15.9%

Tôi có thể mua và bán Escoin ở đâu?

Escoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₱41.257.552. Escoin có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Dex-Trade.

Lịch sử giá 7 ngày của Escoin (ELG) đến PHP

So sánh giá & các thay đổi của Escoin trong PHP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELG sang PHP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 156,62 ₱ 3,49 ₱ 2.3%
March 27, 2023 Thứ hai 154,22 ₱ 0,335553 ₱ 0.2%
March 26, 2023 Chủ nhật 153,89 ₱ -0,072269 ₱ -0.0%
March 25, 2023 Thứ bảy 153,96 ₱ -1,62 ₱ -1.0%
March 24, 2023 Thứ sáu 155,58 ₱ 0,802546 ₱ 0.5%
March 23, 2023 Thứ năm 154,77 ₱ 0,606545 ₱ 0.4%
March 22, 2023 Thứ tư 154,17 ₱ -0,511284 ₱ -0.3%

Chuyển đổi Escoin (ELG) sang PHP

ELG PHP
0.01 ELG 1.57 PHP
0.1 ELG 15.66 PHP
1 ELG 156.62 PHP
2 ELG 313.24 PHP
5 ELG 783.10 PHP
10 ELG 1566.21 PHP
20 ELG 3132.41 PHP
50 ELG 7831.03 PHP
100 ELG 15662.06 PHP
1000 ELG 156621 PHP

Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang ELG

PHP ELG
0.01 PHP 0.00006385 ELG
0.1 PHP 0.00063849 ELG
1 PHP 0.00638486 ELG
2 PHP 0.01276971 ELG
5 PHP 0.03192428 ELG
10 PHP 0.063849 ELG
20 PHP 0.127697 ELG
50 PHP 0.319243 ELG
100 PHP 0.638486 ELG
1000 PHP 6.38 ELG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu