Tiền ảo: 15.181
Sàn giao dịch: 1.151
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,074T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 420,455B $
Gas: 35.829 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
EBTC logo

Ether.fi Staked BTC
EBTC / IDR

#195
Rp1.390.227.459
1.7%
1,0018 BTC 2.7%
26,9830 ETH 3.4%
$83.981,43 Phạm vi trong 24g $89.712,18

Chuyển đổi Ether.fi Staked BTC sang Indonesian Rupiah (EBTC sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ether.fi Staked BTC (EBTC) sang IDR là Rp1.390.227.459.
EBTC
IDR

1 EBTC = Rp1.390.227.459

Cách mua EBTC bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EBTC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EBTC!

Biểu đồ EBTC sang IDR

Ether.fi Staked BTC (EBTC) hôm nay có giá trị là Rp1.390.227.459, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EBTC ngày hôm nay là 23.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ether.fi Staked BTC được giao dịch là Rp84.640.613.397.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.6% 23.9% 22.2% 41.2% -
Số liệu thống kê về Ether.fi Staked BTC
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp6.843.601.518.493
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp6.843.601.518.493
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp84.640.613.397
Cung lưu thông
4.919
Tổng cung
4.919
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Ether.fi Staked BTCcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Ether.fi Staked BTC (EBTC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.390.227.459.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EBTC?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000000719307 EBTC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EBTC sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của EBTC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EBTC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EBTC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EBTC so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của EBTC/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EBTC tính bằng IDR là Rp1.417.402.794, được ghi nhận vào ngày Thg 11 12, 2024 (khoảng 17 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EBTC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ether.fi Staked BTC tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Ether.fi Staked BTC (EBTC) đã tăng tăng lên 42,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ether.fi Staked BTC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 27,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ether.fi Staked BTC (EBTC) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ether.fi Staked BTC (EBTC) so với IDR giao động giữa mức cao 1.390.227.459 Rp trên Thứ tư và mức thấp 1.179.679.121 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EBTC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 103.657.273 Rp (9.5%).

So sánh giá hàng ngày của Ether.fi Staked BTC (EBTC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EBTC sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 13, 2024 Thứ tư 1.390.227.459 Rp 23.283.359 Rp 1.7%
Tháng mười một 12, 2024 Thứ ba 1.387.012.101 Rp 116.680.272 Rp 9.2%
Tháng mười một 11, 2024 Thứ hai 1.270.331.828 Rp 75.846.670 Rp 6.3%
Tháng mười một 10, 2024 Chủ nhật 1.194.485.158 Rp -258.182 Rp 0.0%
Tháng mười một 09, 2024 Thứ bảy 1.194.743.340 Rp 15.064.219 Rp 1.3%
Tháng mười một 08, 2024 Thứ sáu 1.179.679.121 Rp -13.927.630 Rp 1.2%
Tháng mười một 07, 2024 Thứ năm 1.193.606.751 Rp 103.657.273 Rp 9.5%

EBTC / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ether.fi Staked BTC (EBTC) sang IDR là Rp1.390.227.459 cho mỗi 1 EBTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EBTC lấy 6.951.137.296 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000035965 EBTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EBTC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ether.fi Staked BTC (EBTC) sang IDR

EBTC IDR
0.01 EBTC 13902275 IDR
0.1 EBTC 139022746 IDR
1 EBTC 1390227459 IDR
2 EBTC 2780454919 IDR
5 EBTC 6951137296 IDR
10 EBTC 13902274593 IDR
20 EBTC 27804549185 IDR
50 EBTC 69511372964 IDR
100 EBTC 139022745927 IDR
1000 EBTC 1390227459273 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EBTC

IDR EBTC
0.01 IDR 0.000000000007193 EBTC
0.1 IDR 0.000000000071931 EBTC
1 IDR 0.000000000719307 EBTC
2 IDR 0.000000001439 EBTC
5 IDR 0.000000003597 EBTC
10 IDR 0.000000007193 EBTC
20 IDR 0.000000014386 EBTC
50 IDR 0.000000035965 EBTC
100 IDR 0.000000071931 EBTC
1000 IDR 0.000000719307 EBTC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng