Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Ether.fi Staked BTC
EBTC / IDR
#195
Rp1.390.227.459
1.7%
1,0018 BTC
2.7%
26,9830 ETH
3.4%
$83.981,43
Phạm vi trong 24g
$89.712,18
Chuyển đổi Ether.fi Staked BTC sang Indonesian Rupiah (EBTC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ether.fi Staked BTC (EBTC) sang IDR là Rp1.390.227.459.
EBTC
IDR
1 EBTC = Rp1.390.227.459
Cách mua EBTC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EBTC
-
Bạn có thể mua và bán Ether.fi Staked BTC (EBTC) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EBTC sôi động nhất là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EBTC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EBTC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ether.fi Staked BTC (EBTC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EBTC sang IDR
Ether.fi Staked BTC (EBTC) hôm nay có giá trị là Rp1.390.227.459, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EBTC ngày hôm nay là 23.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ether.fi Staked BTC được giao dịch là Rp84.640.613.397.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 23.9% | 22.2% | 41.2% | - |
Số liệu thống kê về Ether.fi Staked BTC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp6.843.601.518.493 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp6.843.601.518.493 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp84.640.613.397 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.919 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.919 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ether.fi Staked BTCcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Ether.fi Staked BTC (EBTC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.390.227.459.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EBTC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000000719307 EBTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EBTC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của EBTC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EBTC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EBTC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EBTC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của EBTC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EBTC tính bằng IDR là Rp1.417.402.794, được ghi nhận vào ngày Thg 11 12, 2024 (khoảng 17 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EBTC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ether.fi Staked BTC tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Ether.fi Staked BTC (EBTC) đã tăng tăng lên 42,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ether.fi Staked BTC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 27,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ether.fi Staked BTC (EBTC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ether.fi Staked BTC (EBTC) so với IDR giao động giữa mức cao 1.390.227.459 Rp trên Thứ tư và mức thấp 1.179.679.121 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EBTC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 103.657.273 Rp (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ether.fi Staked BTC (EBTC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ether.fi Staked BTC (EBTC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EBTC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 13, 2024 | Thứ tư | 1.390.227.459 Rp | 23.283.359 Rp | 1.7% |
Tháng mười một 12, 2024 | Thứ ba | 1.387.012.101 Rp | 116.680.272 Rp | 9.2% |
Tháng mười một 11, 2024 | Thứ hai | 1.270.331.828 Rp | 75.846.670 Rp | 6.3% |
Tháng mười một 10, 2024 | Chủ nhật | 1.194.485.158 Rp | -258.182 Rp | 0.0% |
Tháng mười một 09, 2024 | Thứ bảy | 1.194.743.340 Rp | 15.064.219 Rp | 1.3% |
Tháng mười một 08, 2024 | Thứ sáu | 1.179.679.121 Rp | -13.927.630 Rp | 1.2% |
Tháng mười một 07, 2024 | Thứ năm | 1.193.606.751 Rp | 103.657.273 Rp | 9.5% |
EBTC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ether.fi Staked BTC (EBTC) sang IDR là Rp1.390.227.459 cho mỗi 1 EBTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EBTC lấy 6.951.137.296 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000035965 EBTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EBTC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ether.fi Staked BTC (EBTC) sang IDR
EBTC | IDR |
---|---|
0.01 EBTC | 13902275 IDR |
0.1 EBTC | 139022746 IDR |
1 EBTC | 1390227459 IDR |
2 EBTC | 2780454919 IDR |
5 EBTC | 6951137296 IDR |
10 EBTC | 13902274593 IDR |
20 EBTC | 27804549185 IDR |
50 EBTC | 69511372964 IDR |
100 EBTC | 139022745927 IDR |
1000 EBTC | 1390227459273 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EBTC
IDR | EBTC |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000000007193 EBTC |
0.1 IDR | 0.000000000071931 EBTC |
1 IDR | 0.000000000719307 EBTC |
2 IDR | 0.000000001439 EBTC |
5 IDR | 0.000000003597 EBTC |
10 IDR | 0.000000007193 EBTC |
20 IDR | 0.000000014386 EBTC |
50 IDR | 0.000000035965 EBTC |
100 IDR | 0.000000071931 EBTC |
1000 IDR | 0.000000719307 EBTC |