Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethereum Meta
ETHM / BHD
#1152
BD0.0116544
We've received allegations that the team has abandoned the project. Please proceed with caution.
Chuyển đổi Ethereum Meta sang Bahraini Dinar (ETHM sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum Meta (ETHM) sang BHD là BD0.0116544.
ETHM
BHD
1 ETHM = BD0.0116544
Cách mua ETHM bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETHM
-
Bạn có thể mua và bán Ethereum Meta (ETHM) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ETHM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ETHM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ETHM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ethereum Meta (ETHM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ETHM sang BHD
Ethereum Meta (ETHM) có giá trị là BD0.0116544 kể từ Apr 11, 2024 (9 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ETHM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Ethereum Meta
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD6.550.388 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD6.550.388 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD3,51 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.991.099.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.991.099.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethereum Metacó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Ethereum Meta (ETHM) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.0116544.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETHM?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 152814018178 ETHM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETHM sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của ETHM bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETHM sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETHM bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETHM so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ETHM/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETHM tính bằng BHD là BD0,01562, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETHM/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethereum Meta tính bằng BHD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Ethereum Meta (ETHM) đã không thay đổi so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, giá của ETHM/BHD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum Meta (ETHM) so với BHD
Đã không có biến động giá đối với Ethereum Meta (ETHM) trong 7 ngày qua. Giá của Ethereum Meta đã được cập nhật lần cuối vào Apr 11, 2024 (9 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Ethereum Meta.
ETHM / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Meta (ETHM) sang BHD là BD0.0116544 cho mỗi 1 ETHM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ETHM.
Chuyển đổi Ethereum Meta (ETHM) sang BHD
ETHM | BHD |
---|---|
0.01 ETHM | 0.000000000000065439 BHD |
0.1 ETHM | 0.000000000000654390 BHD |
1 ETHM | 0.000000000006544 BHD |
2 ETHM | 0.000000000013088 BHD |
5 ETHM | 0.000000000032720 BHD |
10 ETHM | 0.000000000065439 BHD |
20 ETHM | 0.000000000130878 BHD |
50 ETHM | 0.000000000327195 BHD |
100 ETHM | 0.000000000654390 BHD |
1000 ETHM | 0.000000006544 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ETHM
BHD | ETHM |
---|---|
0.01 BHD | 1528140182 ETHM |
0.1 BHD | 15281401818 ETHM |
1 BHD | 152814018178 ETHM |
2 BHD | 305628036355 ETHM |
5 BHD | 764070090888 ETHM |
10 BHD | 1528140181776 ETHM |
20 BHD | 3056280363551 ETHM |
50 BHD | 7640700908878 ETHM |
100 BHD | 15281401817757 ETHM |
1000 BHD | 152814018177568 ETHM |