Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethereum Name Service
ENS / ETH
#178
ETH0,004780
4.3%
0,0002321 BTC
3.2%
0,004780 ETH
4.3%
$15,33
Phạm vi trong 24g
$16,05
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Ether (ENS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang ETH là ETH0,004780.
ENS
ETH
1 ENS = ETH0,004780
Biểu đồ ENS sang ETH
Ethereum Name Service (ENS) hôm nay có giá trị là ETH0,004780, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ENS ngày hôm nay là 10.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum Name Service được giao dịch là ETH10.555,3588.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 3.4% | 15.5% | 23.6% | 30.7% | 27.6% |
Số liệu thống kê về Ethereum Name Service
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH149.522,3270 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH479.545,9611 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH10.555,3588 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
31.179.978
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethereum Name Servicecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,004780.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ENS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 209.183 ENS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ENS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ENS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ENS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ENS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ENS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ENS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ENS tính bằng ETH là ETH0,01975, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ENS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethereum Name Service tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng giảm lên -26,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ethereum Name Service có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum Name Service (ENS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum Name Service (ENS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00493905 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00439054 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ENS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00033115 ETH (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Ethereum Name Service (ENS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethereum Name Service (ENS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ENS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00478050 ETH | -0,00021706 ETH | 4.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00493905 ETH | 0,00018943 ETH | 4.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00474962 ETH | -0,00012162 ETH | 2.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00487123 ETH | 0,00033115 ETH | 7.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00454008 ETH | 0,00014954 ETH | 3.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00439054 ETH | -0,00005588 ETH | 1.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00444642 ETH | 0,00008479 ETH | 1.9% |
ENS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Name Service (ENS) sang ETH là ETH0,004780 cho mỗi 1 ENS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ENS lấy 0,02390249 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 10459 ENS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ENS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang ETH
ENS | ETH |
---|---|
0.01 ENS | 0.00004780 ETH |
0.1 ENS | 0.00047805 ETH |
1 ENS | 0.00478050 ETH |
2 ENS | 0.00956100 ETH |
5 ENS | 0.02390249 ETH |
10 ENS | 0.04780498 ETH |
20 ENS | 0.09560997 ETH |
50 ENS | 0.23902491 ETH |
100 ENS | 0.47804983 ETH |
1000 ENS | 4.780498 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ENS
ETH | ENS |
---|---|
0.01 ETH | 2.091832 ENS |
0.1 ETH | 20.918322 ENS |
1 ETH | 209.183 ENS |
2 ETH | 418.366 ENS |
5 ETH | 1046 ENS |
10 ETH | 2092 ENS |
20 ETH | 4184 ENS |
50 ETH | 10459 ENS |
100 ETH | 20918 ENS |
1000 ETH | 209183 ENS |