Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,58T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 82,445B $
Gas: 20 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ENS logo

Ethereum Name Service
ENS / ETH

#178
ETH0,004780
4.3%
0,0002321 BTC 3.2%
0,004780 ETH 4.3%
$15,33 Phạm vi trong 24g $16,05

Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Ether (ENS sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang ETH là ETH0,004780.
ENS
ETH

1 ENS = ETH0,004780

Biểu đồ ENS sang ETH

Ethereum Name Service (ENS) hôm nay có giá trị là ETH0,004780, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ENS ngày hôm nay là 10.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum Name Service được giao dịch là ETH10.555,3588.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 3.4% 15.5% 23.6% 30.7% 27.6%
Số liệu thống kê về Ethereum Name Service
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH149.522,3270
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH479.545,9611
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH10.555,3588
Cung lưu thông
31.179.978
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ethereum Name Servicecó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,004780.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ENS?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 209.183 ENS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ENS sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của ENS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ENS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ENS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ENS so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của ENS/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ENS tính bằng ETH là ETH0,01975, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ENS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ethereum Name Service tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng giảm lên -26,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ethereum Name Service có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum Name Service (ENS) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum Name Service (ENS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00493905 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00439054 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ENS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00033115 ETH (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của Ethereum Name Service (ENS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ENS sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00478050 ETH -0,00021706 ETH 4.3%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00493905 ETH 0,00018943 ETH 4.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00474962 ETH -0,00012162 ETH 2.5%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00487123 ETH 0,00033115 ETH 7.3%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00454008 ETH 0,00014954 ETH 3.4%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00439054 ETH -0,00005588 ETH 1.3%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00444642 ETH 0,00008479 ETH 1.9%

ENS / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Name Service (ENS) sang ETH là ETH0,004780 cho mỗi 1 ENS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ENS lấy 0,02390249 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 10459 ENS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ENS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang ETH

ENS ETH
0.01 ENS 0.00004780 ETH
0.1 ENS 0.00047805 ETH
1 ENS 0.00478050 ETH
2 ENS 0.00956100 ETH
5 ENS 0.02390249 ETH
10 ENS 0.04780498 ETH
20 ENS 0.09560997 ETH
50 ENS 0.23902491 ETH
100 ENS 0.47804983 ETH
1000 ENS 4.780498 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang ENS

ETH ENS
0.01 ETH 2.091832 ENS
0.1 ETH 20.918322 ENS
1 ETH 209.183 ENS
2 ETH 418.366 ENS
5 ETH 1046 ENS
10 ETH 2092 ENS
20 ETH 4184 ENS
50 ETH 10459 ENS
100 ETH 20918 ENS
1000 ETH 209183 ENS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng