Rank #2
Giá Ethereum (ETH)

Ethereum ETH / ILS

₪7.135,01 0.7%
0,06994376 BTC -0.0%
Trên danh sách theo dõi 1.172.159
₪7.072,40
Phạm vi 24H
₪7.176,53
Giá trị vốn hóa thị trường ₪858.947.605.150
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ ₪13.378.571.984
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪858.947.605.150
Cung lưu thông 120.236.126
Tổng cung 120.236.126
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Ethereum sang Israeli New Shekel (ETH sang ILS)

ETH
ILS

1 ETH = ₪7.135,01

Cập nhật lần cuối 09:56PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ETH thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ ETH sang ILS hôm nay là 7.135,01 ₪ và đã đã tăng 0.7% từ ₪7.087,37 kể từ hôm nay.
Ethereum (ETH) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -1.6% từ ₪7.251,18 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
0.7%
2.6%
5.3%
-4.6%
7.0%

Tôi có thể mua và bán Ethereum ở đâu?

Ethereum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪13.378.571.984. Ethereum có thể được giao dịch trên 606 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của Ethereum trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETH sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 04, 2023 Chủ nhật 7.135,01 ₪ 47,64 ₪ 0.7%
June 03, 2023 Thứ bảy 7.149,64 ₪ 177,39 ₪ 2.5%
June 02, 2023 Thứ sáu 6.972,25 ₪ -29,56 ₪ -0.4%
June 01, 2023 Thứ năm 7.001,82 ₪ -45,94 ₪ -0.7%
May 31, 2023 Thứ tư 7.047,75 ₪ -14,56 ₪ -0.2%
May 30, 2023 Thứ ba 7.062,31 ₪ -63,21 ₪ -0.9%
May 29, 2023 Thứ hai 7.125,53 ₪ 306,14 ₪ 4.5%

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang ILS

ETH ILS
0.01 ETH 71.35 ILS
0.1 ETH 713.50 ILS
1 ETH 7135.01 ILS
2 ETH 14270.01 ILS
5 ETH 35675 ILS
10 ETH 71350 ILS
20 ETH 142700 ILS
50 ETH 356750 ILS
100 ETH 713501 ILS
1000 ETH 7135005 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang ETH

ILS ETH
0.01 ILS 0.00000140 ETH
0.1 ILS 0.00001402 ETH
1 ILS 0.00014015 ETH
2 ILS 0.00028031 ETH
5 ILS 0.00070077 ETH
10 ILS 0.00140154 ETH
20 ILS 0.00280308 ETH
50 ILS 0.00700770 ETH
100 ILS 0.01401541 ETH
1000 ILS 0.140154 ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng