Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethereum
ETH / LKR
#2
Rs964.628
0.7%
0,04912 BTC
1.3%
$3.196,53
Phạm vi trong 24g
$3.289,86
Chuyển đổi Ethereum sang Sri Lankan Rupee (ETH sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang LKR là Rs964.628.
ETH
LKR
1 ETH = Rs964.628
Cách mua ETH bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETH
-
Bạn có thể mua và bán Ethereum (ETH) trên 643 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ethereum sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ETH bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETH bằng LKR!
-
Chọn Ethereum (ETH) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ETH sang LKR
Ethereum (ETH) hôm nay có giá trị là Rs964.628, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETH ngày hôm nay là 6.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum được giao dịch là Rs3.615.588.830.673.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.3% | 6.8% | 6.6% | 7.3% | 73.2% |
Số liệu thống kê về Ethereum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs118.160.784.144.902 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs118.160.784.144.902 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs3.615.588.830.673 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
122.047.160
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
122.047.160 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethereumcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Ethereum (ETH) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs964.628.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETH?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000104 ETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETH sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của ETH bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETH sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETH bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETH so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của ETH/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETH tính bằng LKR là Rs1.254.210, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETH/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethereum tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Ethereum (ETH) đã tăng giảm lên -8,50 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Ethereum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum (ETH) so với LKR giao động giữa mức cao 964.628 Rs trên Thứ tư và mức thấp 898.282 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETH trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -27.049 Rs (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETH sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 964.628 Rs | -7.134,80 Rs | 0.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 962.176 Rs | 13.742,24 Rs | 1.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 948.433 Rs | -1.523,02 Rs | 0.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 949.956 Rs | 23.980 Rs | 2.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 925.976 Rs | 2.716,94 Rs | 0.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 923.259 Rs | 24.977 Rs | 2.8% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 898.282 Rs | -27.049 Rs | 2.9% |
ETH / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum (ETH) sang LKR là Rs964.628 cho mỗi 1 ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETH lấy 4.823.141 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.00005183 ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETH phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang LKR
ETH | LKR |
---|---|
0.01 ETH | 9646.28 LKR |
0.1 ETH | 96463 LKR |
1 ETH | 964628 LKR |
2 ETH | 1929256 LKR |
5 ETH | 4823141 LKR |
10 ETH | 9646282 LKR |
20 ETH | 19292565 LKR |
50 ETH | 48231412 LKR |
100 ETH | 96462824 LKR |
1000 ETH | 964628237 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang ETH
LKR | ETH |
---|---|
0.01 LKR | 0.000000010367 ETH |
0.1 LKR | 0.000000103667 ETH |
1 LKR | 0.00000104 ETH |
2 LKR | 0.00000207 ETH |
5 LKR | 0.00000518 ETH |
10 LKR | 0.00001037 ETH |
20 LKR | 0.00002073 ETH |
50 LKR | 0.00005183 ETH |
100 LKR | 0.00010367 ETH |
1000 LKR | 0.00103667 ETH |
Tin tức mới nhất về Ethereum
Sau Bitcoin, Grayscale đăng ký thêm quỹ ETF Ether ‘mini’ mới
Coin68
Đây là lý do tại sao giá Hedera (HBAR) tăng 100% trong 24 giờ
BeInCrypto (Vietnamese)
Safe (SAFE) là gì? Tìm hiểu về Multisig Wallet phát triển Modular Account Abstraction
Coin68
Dự án Layer-2 Modular DeFi Mode tích hợp với Covalent
Coin68