Rank #2
Giá Ethereum (ETH)

Ethereum ETH / NGN

₦872.921 2.8%
0,06810945 BTC 0.7%
Trên danh sách theo dõi 1.170.508
₦849.008
Phạm vi 24H
₦885.826
Giá trị vốn hóa thị trường ₦104.828.067.403.330
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ ₦3.602.064.312.583
Định giá pha loãng hoàn toàn ₦104.828.067.403.330
Cung lưu thông 120.254.302
Tổng cung 120.254.302
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Ethereum sang Nigerian Naira (ETH sang NGN)

ETH
NGN

1 ETH = ₦872.921

Cập nhật lần cuối 02:49PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ETH thành NGN

Tỷ giá hối đoái từ ETH sang NGN hôm nay là 872.921 ₦ và đã đã tăng 2.7% từ ₦850.384 kể từ hôm nay.
Ethereum (ETH) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -1.3% từ ₦884.082 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
2.8%
3.9%
3.8%
-1.1%
4.5%

Tôi có thể mua và bán Ethereum ở đâu?

Ethereum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₦3.602.064.312.583. Ethereum có thể được giao dịch trên 606 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) đến NGN

So sánh giá & các thay đổi của Ethereum trong NGN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETH sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
May 29, 2023 Thứ hai 872.921 ₦ 22.537 ₦ 2.7%
May 28, 2023 Chủ nhật 844.687 ₦ 623,08 ₦ 0.1%
May 27, 2023 Thứ bảy 844.063 ₦ 11.655,32 ₦ 1.4%
May 26, 2023 Thứ sáu 832.408 ₦ -556,95 ₦ -0.1%
May 25, 2023 Thứ năm 832.965 ₦ -21.386 ₦ -2.5%
May 24, 2023 Thứ tư 854.351 ₦ 13.344,80 ₦ 1.6%
May 23, 2023 Thứ ba 841.007 ₦ 9.223,03 ₦ 1.1%

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang NGN

ETH NGN
0.01 ETH 8729.21 NGN
0.1 ETH 87292 NGN
1 ETH 872921 NGN
2 ETH 1745842 NGN
5 ETH 4364605 NGN
10 ETH 8729210 NGN
20 ETH 17458420 NGN
50 ETH 43646049 NGN
100 ETH 87292099 NGN
1000 ETH 872920987 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang ETH

NGN ETH
0.01 NGN 0.000000011456 ETH
0.1 NGN 0.000000114558 ETH
1 NGN 0.00000115 ETH
2 NGN 0.00000229 ETH
5 NGN 0.00000573 ETH
10 NGN 0.00001146 ETH
20 NGN 0.00002291 ETH
50 NGN 0.00005728 ETH
100 NGN 0.00011456 ETH
1000 NGN 0.00114558 ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng