Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethereum
ETH / NGN
#2
₦3.870.122
4.5%
0,04873 BTC
0.7%
$2.936,48
Phạm vi trong 24g
$3.121,37
Chuyển đổi Ethereum sang Nigerian Naira (ETH sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang NGN là ₦3.870.122.
ETH
NGN
1 ETH = ₦3.870.122
Cách mua ETH bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETH
-
Bạn có thể mua và bán Ethereum (ETH) trên 643 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ethereum sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ETH bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETH bằng NGN!
-
Chọn Ethereum (ETH) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ETH sang NGN
Ethereum (ETH) hôm nay có giá trị là ₦3.870.122, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 4.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETH ngày hôm nay là 11.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum được giao dịch là ₦23.736.542.354.465.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.2% | 15.8% | 9.9% | 15.4% | 43.6% |
Số liệu thống kê về Ethereum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦464.530.794.375.015 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦464.530.794.375.015 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦23.736.542.354.465 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
120.071.733
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
120.071.733 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethereumcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Ethereum (ETH) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦3.870.122.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETH?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000258390 ETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETH sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của ETH bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETH sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETH bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETH so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của ETH/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETH tính bằng NGN là ₦6.636.870, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETH/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethereum tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Ethereum (ETH) đã tăng giảm lên -30,10 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Ethereum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum (ETH) so với NGN giao động giữa mức cao 4.358.672 ₦ trên Thứ sáu và mức thấp 3.630.940 ₦ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETH trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -414.155 ₦ (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETH sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 3.870.122 ₦ | 167.139 ₦ | 4.5% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 3.704.045 ₦ | -21.002 ₦ | 0.6% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 3.725.047 ₦ | -67.858 ₦ | 1.8% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 3.792.904 ₦ | 161.965 ₦ | 4.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 3.630.940 ₦ | -414.155 ₦ | 10.2% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 4.045.095 ₦ | -313.577 ₦ | 7.2% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 4.358.672 ₦ | -30.139 ₦ | 0.7% |
ETH / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum (ETH) sang NGN là ₦3.870.122 cho mỗi 1 ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETH lấy 19.350.611 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.00001292 ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETH phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang NGN
ETH | NGN |
---|---|
0.01 ETH | 38701 NGN |
0.1 ETH | 387012 NGN |
1 ETH | 3870122 NGN |
2 ETH | 7740244 NGN |
5 ETH | 19350611 NGN |
10 ETH | 38701222 NGN |
20 ETH | 77402444 NGN |
50 ETH | 193506109 NGN |
100 ETH | 387012218 NGN |
1000 ETH | 3870122179 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang ETH
NGN | ETH |
---|---|
0.01 NGN | 0.000000002584 ETH |
0.1 NGN | 0.000000025839 ETH |
1 NGN | 0.000000258390 ETH |
2 NGN | 0.000000516780 ETH |
5 NGN | 0.00000129 ETH |
10 NGN | 0.00000258 ETH |
20 NGN | 0.00000517 ETH |
50 NGN | 0.00001292 ETH |
100 NGN | 0.00002584 ETH |
1000 NGN | 0.00025839 ETH |
Tin tức mới nhất về Ethereum
Ethereum có thể đạt mức cao nhất mọi thời đại sau khi Bitcoin Halving không?
Blog Tien Ao
Anh sẽ ra mắt luật crypto và stablecoin mới vào tháng 6
Tin Tức Bitcoin
CyberConnect giới thiệu tính năng mới: “Cyber Resting”
Blog Tien Ao
Sự khan hiếm Bitcoin sau sự kiện Halving 2024 sẽ kích hoạt một đợt tăng giá ổn định
BeInCrypto (Vietnamese)