Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethereum
ETH / SEK
#2
kr34.087,77
2.6%
0,04775 BTC
1.8%
$2.876,08
Phạm vi trong 24g
$3.120,26
Chuyển đổi Ethereum sang Swedish Krona (ETH sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang SEK là kr34.087,77.
ETH
SEK
1 ETH = kr34.087,77
Cách mua ETH bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETH
-
Bạn có thể mua và bán Ethereum (ETH) trên 643 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ethereum sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ETH bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETH bằng SEK!
-
Chọn Ethereum (ETH) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ETH sang SEK
Ethereum (ETH) hôm nay có giá trị là kr34.087,77, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETH ngày hôm nay là 11.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum được giao dịch là kr236.679.284.299.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.9% | 12.0% | 4.9% | 3.7% | 57.5% |
Số liệu thống kê về Ethereum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr4.081.754.438.631 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr4.081.754.438.631 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr236.679.284.299 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
120.073.358
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
120.073.358 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethereumcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Ethereum (ETH) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr34.087,77.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETH?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002934 ETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETH sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của ETH bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETH sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETH bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETH so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của ETH/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETH tính bằng SEK là kr43.214,03, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETH/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethereum tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Ethereum (ETH) đã tăng tăng lên 0,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Ethereum có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum (ETH) so với SEK giao động giữa mức cao 35.297 kr trên Thứ bảy và mức thấp 32.641 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETH trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -2.430,68 kr (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETH sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 34.088 kr | 873,77 kr | 2.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 32.641 kr | -1.118,33 kr | 3.3% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 33.760 kr | 18,14 kr | 0.1% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 33.741 kr | -544,85 kr | 1.6% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 34.286 kr | 1.419,56 kr | 4.3% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 32.867 kr | -2.430,68 kr | 6.9% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 35.297 kr | -2.343,04 kr | 6.2% |
ETH / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum (ETH) sang SEK là kr34.087,77 cho mỗi 1 ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETH lấy 170.439 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.00146680 ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETH phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang SEK
ETH | SEK |
---|---|
0.01 ETH | 340.88 SEK |
0.1 ETH | 3408.78 SEK |
1 ETH | 34088 SEK |
2 ETH | 68176 SEK |
5 ETH | 170439 SEK |
10 ETH | 340878 SEK |
20 ETH | 681755 SEK |
50 ETH | 1704389 SEK |
100 ETH | 3408777 SEK |
1000 ETH | 34087771 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ETH
SEK | ETH |
---|---|
0.01 SEK | 0.000000293360 ETH |
0.1 SEK | 0.00000293 ETH |
1 SEK | 0.00002934 ETH |
2 SEK | 0.00005867 ETH |
5 SEK | 0.00014668 ETH |
10 SEK | 0.00029336 ETH |
20 SEK | 0.00058672 ETH |
50 SEK | 0.00146680 ETH |
100 SEK | 0.00293360 ETH |
1000 SEK | 0.02933603 ETH |
Tin tức mới nhất về Ethereum
Dogecoin20 tăng hơn 100% sau khi ra mắt trên Uniswap
Blog Tien Ao
3 đồng tiền điện tử có thể đầu tư dài hạn
Blog Tien Ao
Xuất hiện giao thức tích hợp cơ chế PoW vào Ethereum để trả thưởng tốt hơn
Coin68
Degen Chain L3 đứng đầu bảng xếp hạng TPS
Tin Tức Bitcoin