Rank #2
Giá Ethereum (ETH)

Ethereum ETH / UAH

₴66.599,98 -5.1%
0,07074035 BTC 1.1%
Trên danh sách theo dõi 1.172.366
₴66.279,06
Phạm vi 24H
₴70.884,89
Giá trị vốn hóa thị trường ₴7.987.326.699.056
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ ₴391.021.776.375
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴7.987.326.699.056
Cung lưu thông 120.235.693
Tổng cung 120.235.693
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian hryvnia (ETH sang UAH)

ETH
UAH

1 ETH = ₴66.599,98

Cập nhật lần cuối 07:38PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ETH thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ ETH sang UAH hôm nay là 66.600 ₴ và đã đã giảm -5.7% từ ₴70.604,58 kể từ hôm nay.
Ethereum (ETH) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -5.1% từ ₴70.194,72 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-5.1%
-4.6%
-0.8%
-4.9%
-0.7%

Tôi có thể mua và bán Ethereum ở đâu?

Ethereum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴391.021.776.375. Ethereum có thể được giao dịch trên 606 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của Ethereum trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETH sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 05, 2023 Thứ hai 66.600 ₴ -4.004,60 ₴ -5.7%
June 04, 2023 Chủ nhật 70.147 ₴ -303,94 ₴ -0.4%
June 03, 2023 Thứ bảy 70.450 ₴ 1.718,13 ₴ 2.5%
June 02, 2023 Thứ sáu 68.732 ₴ -463,35 ₴ -0.7%
June 01, 2023 Thứ năm 69.196 ₴ -1.002,94 ₴ -1.4%
May 31, 2023 Thứ tư 70.199 ₴ 617,42 ₴ 0.9%
May 30, 2023 Thứ ba 69.581 ₴ -1.233,72 ₴ -1.7%

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang UAH

ETH UAH
0.01 ETH 666.00 UAH
0.1 ETH 6660.00 UAH
1 ETH 66600 UAH
2 ETH 133200 UAH
5 ETH 333000 UAH
10 ETH 666000 UAH
20 ETH 1332000 UAH
50 ETH 3329999 UAH
100 ETH 6659998 UAH
1000 ETH 66599976 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang ETH

UAH ETH
0.01 UAH 0.000000150150 ETH
0.1 UAH 0.00000150 ETH
1 UAH 0.00001502 ETH
2 UAH 0.00003003 ETH
5 UAH 0.00007508 ETH
10 UAH 0.00015015 ETH
20 UAH 0.00030030 ETH
50 UAH 0.00075075 ETH
100 UAH 0.00150150 ETH
1000 UAH 0.01501502 ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng