Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave [OLD]
LEND / EUR
#4214
€0.0152782
24.8%
0.0204268 BTC
24.9%
0.0198411 ETH
24.8%
$0.0151998
Phạm vi trong 24g
$0.0154023
LEND is being migrated to AAVE at a rate of 100 LEND per 1 AAVE. For AAVE stats, visit https://www.coingecko.com/en/coins/aave. For more information, read Aave's announcement https://medium.com/aave/migration-and-staking-101-fe8fda3e2a30
Chuyển đổi Aave [OLD] sang Euro (LEND sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave [OLD] (LEND) sang EUR là €0.0152782.
LEND
EUR
1 LEND = €0.0152782
Cách mua LEND bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LEND
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LEND bằng EUR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng EUR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LEND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp EUR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LEND bằng EUR!
-
Chọn Aave [OLD] (LEND) và nhập số tiền bằng EUR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LEND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LEND sang EUR
Aave [OLD] (LEND) hôm nay có giá trị là €0.0152782, đó là một 49.9% tăng từ một giờ trước và 24.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LEND ngày hôm nay là 49.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave [OLD] được giao dịch là €48.837,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
49.9% | 25.0% | 50.0% | 95.8% | 100.0% | 100.0% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€0.089999 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€0.063616 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€48.837,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.947.024
Tổng
1.299.999.941
Migrated to Aave
(0x3176)
- 1.264.052.916
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.947.024
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.299.999.941 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.299.999.941 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave [OLD]có trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Aave [OLD] (LEND) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0.0152782.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu LEND?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 3594886869856686 LEND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LEND sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của LEND bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LEND sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LEND bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LEND so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của LEND/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LEND tính bằng EUR là €19,86, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LEND/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave [OLD] tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của Aave [OLD] (LEND) đã tăng giảm lên -100,00 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Aave [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave [OLD] (LEND) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave [OLD] (LEND) so với EUR giao động giữa mức cao 0,000000000000000740 € trên Thứ hai và mức thấp 0,000000000000000277 € trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LEND trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,000000000000000461 € (62.5%).
So sánh giá hàng ngày của Aave [OLD] (LEND) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave [OLD] (LEND) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LEND sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000000000278 € | -0,000000000000000092 € | 24.8% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,000000000000000277 € | 0,000000000000000001 € | 0.2% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,000000000000000277 € | -0,000000000000000461 € | 62.5% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,000000000000000738 € | -0,000000000000000002 € | 0.3% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,000000000000000740 € | 0,000000000000000279 € | 60.6% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000000000461 € | 0,000000000000000092 € | 25.0% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000000000368 € | -0,000000000000000276 € | 42.8% |
LEND / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave [OLD] (LEND) sang EUR là €0.0152782 cho mỗi 1 LEND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LEND lấy 0,000000000000001391 € hoặc 50,00 € lấy 179744343492834304 LEND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LEND phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave [OLD] (LEND) sang EUR
LEND | EUR |
---|---|
0.01 LEND | 0.000000000000000003 EUR |
0.1 LEND | 0.000000000000000028 EUR |
1 LEND | 0.000000000000000278 EUR |
2 LEND | 0.000000000000000556 EUR |
5 LEND | 0.000000000000001391 EUR |
10 LEND | 0.000000000000002782 EUR |
20 LEND | 0.000000000000005563 EUR |
50 LEND | 0.000000000000013909 EUR |
100 LEND | 0.000000000000027817 EUR |
1000 LEND | 0.000000000000278173 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang LEND
EUR | LEND |
---|---|
0.01 EUR | 35948868698567 LEND |
0.1 EUR | 359488686985669 LEND |
1 EUR | 3594886869856686 LEND |
2 EUR | 7189773739713372 LEND |
5 EUR | 17974434349283430 LEND |
10 EUR | 35948868698566860 LEND |
20 EUR | 71897737397133720 LEND |
50 EUR | 179744343492834304 LEND |
100 EUR | 359488686985668608 LEND |
1000 EUR | 3594886869856686080 LEND |