Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Etica
ETI / ILS
#3958
₪0,2513
5.2%
0.051096 BTC
3.1%
$0,06656
Phạm vi trong 24g
$0,07528
Chuyển đổi Etica sang Israeli New Shekel (ETI sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Etica (ETI) sang ILS là ₪0,2513.
ETI
ILS
1 ETI = ₪0,2513
Cách mua ETI bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETI
-
Bạn có thể mua và bán Etica (ETI) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XT.COM, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETI.
-
3. Mua ETI bằng ILS trên sàn CEX
-
Để mua ETI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp ILS vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Etica (ETI) và nhập số tiền bằng ILS mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ETI bằng ILS trên sàn DEX
-
Để mua ETI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng ILS trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Etica (ETI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ETI sang ILS
Etica (ETI) hôm nay có giá trị là ₪0,2513, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETI ngày hôm nay là 14.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Etica được giao dịch là ₪108.274.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.3% | 13.6% | 24.1% | 34.7% | 6.7% |
Số liệu thống kê về Etica
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪1.103.906 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪1.103.970 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪108.274 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.392.264 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.392.520 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Eticacó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Etica (ETI) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,2513.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETI?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 3.98 ETI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETI sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của ETI bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETI sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETI bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETI so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của ETI/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETI tính bằng ILS là ₪10,43, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETI/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Etica tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Etica (ETI) đã tăng giảm lên -34,80 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Etica có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Etica (ETI) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Etica (ETI) so với ILS giao động giữa mức cao 0,311698 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 0,249111 ₪ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETI trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,03962045 ₪ (13.7%).
So sánh giá hàng ngày của Etica (ETI) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Etica (ETI) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETI sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 0,251250 ₪ | -0,01382369 ₪ | 5.2% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 0,249111 ₪ | -0,03962045 ₪ | 13.7% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 0,288732 ₪ | -0,02296653 ₪ | 7.4% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 0,311698 ₪ | 0,01117715 ₪ | 3.7% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,300521 ₪ | 0,00987394 ₪ | 3.4% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,290647 ₪ | -0,00250167 ₪ | 0.9% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,293149 ₪ | -0,00651910 ₪ | 2.2% |
ETI / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Etica (ETI) sang ILS là ₪0,2513 cho mỗi 1 ETI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETI lấy 1,26 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 199.00 ETI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETI phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Etica (ETI) sang ILS
ETI | ILS |
---|---|
0.01 ETI | 0.00251250 ILS |
0.1 ETI | 0.02512502 ILS |
1 ETI | 0.251250 ILS |
2 ETI | 0.502500 ILS |
5 ETI | 1.26 ILS |
10 ETI | 2.51 ILS |
20 ETI | 5.03 ILS |
50 ETI | 12.56 ILS |
100 ETI | 25.13 ILS |
1000 ETI | 251.25 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang ETI
ILS | ETI |
---|---|
0.01 ILS | 0.03980096 ETI |
0.1 ILS | 0.398010 ETI |
1 ILS | 3.98 ETI |
2 ILS | 7.96 ETI |
5 ILS | 19.90 ETI |
10 ILS | 39.80 ETI |
20 ILS | 79.60 ETI |
50 ILS | 199.00 ETI |
100 ILS | 398.01 ETI |
1000 ILS | 3980.10 ETI |