Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
EURA
EURA / IDR
#1361
Rp16.801,67
0.0%
0,00001074 BTC
4.5%
0,0003235 ETH
3.0%
$0,9933
Phạm vi trong 24g
$1,05
agEUR (AGEUR) has rebranded to EURA (EURA). For more information, please view this announcement on Twitter/X.
Chuyển đổi EURA sang Indonesian Rupiah (EURA sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EURA (EURA) sang IDR là Rp16.801,67.
EURA
IDR
1 EURA = Rp16.801,67
Cách mua EURA bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EURA
-
Bạn có thể mua và bán EURA (EURA) trên 37 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EURA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EURA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EURA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn EURA (EURA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EURA sang IDR
EURA (EURA) hôm nay có giá trị là Rp16.801,67, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EURA ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EURA được giao dịch là Rp4.969.298.286.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 0.1% | 0.4% | 1.8% | 6.0% |
Số liệu thống kê về EURA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp317.260.837.410 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp317.260.837.410 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp4.969.298.286 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.887.856 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.887.856 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EURAcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 EURA (EURA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp16.801,67.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURA?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005952 EURA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURA sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của EURA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURA so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của EURA/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURA tính bằng IDR là Rp18.222,92, được ghi nhận vào ngày Thg 2 07, 2022 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EURA tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của EURA (EURA) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, EURA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.
EURA / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURA (EURA) sang IDR là Rp16.801,67 cho mỗi 1 EURA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURA lấy 84.008 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00297590 EURA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EURA (EURA) sang IDR
EURA | IDR |
---|---|
0.01 EURA | 168.02 IDR |
0.1 EURA | 1680.17 IDR |
1 EURA | 16801.67 IDR |
2 EURA | 33603 IDR |
5 EURA | 84008 IDR |
10 EURA | 168017 IDR |
20 EURA | 336033 IDR |
50 EURA | 840083 IDR |
100 EURA | 1680167 IDR |
1000 EURA | 16801666 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EURA
IDR | EURA |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000595179 EURA |
0.1 IDR | 0.00000595 EURA |
1 IDR | 0.00005952 EURA |
2 IDR | 0.00011904 EURA |
5 IDR | 0.00029759 EURA |
10 IDR | 0.00059518 EURA |
20 IDR | 0.00119036 EURA |
50 IDR | 0.00297590 EURA |
100 IDR | 0.00595179 EURA |
1000 IDR | 0.059518 EURA |
Lịch sử giá 7 ngày của EURA (EURA) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EURA (EURA) so với IDR giao động giữa mức cao 16.801,67 Rp trên Thứ ba và mức thấp 16.632,03 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -102,31 Rp (0.6%).
So sánh giá hàng ngày của EURA (EURA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EURA (EURA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURA sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 16.801,67 Rp | 1,043 Rp | 0.0% |
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 16.752,04 Rp | 40,98 Rp | 0.2% |
Tháng một 12, 2025 | Chủ nhật | 16.711,06 Rp | 46,85 Rp | 0.3% |
Tháng một 11, 2025 | Thứ bảy | 16.664,21 Rp | 32,18 Rp | 0.2% |
Tháng một 10, 2025 | Thứ sáu | 16.632,03 Rp | -32,20 Rp | 0.2% |
Tháng một 09, 2025 | Thứ năm | 16.664,23 Rp | -102,31 Rp | 0.6% |
Tháng một 08, 2025 | Thứ tư | 16.766,54 Rp | 19,73 Rp | 0.1% |