Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

EURC
EURC / KWD
#477
KD0,3237
0.0%
0,00001088 BTC
0.3%
0,0003859 ETH
1.8%
$1,05
Phạm vi trong 24g
$1,05
Euro Coin (EUROC) has rebranded to EURC (EURC). For more information, please refer to this announcement from the Circle Blog.
Chuyển đổi EURC sang Kuwaiti Dinar (EURC sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EURC (EURC) sang KWD là KD0,3237.
EURC
KWD
1 EURC = KD0,3237
Cách mua EURC bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EURC
-
Bạn có thể mua và bán EURC (EURC) trên 56 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EURC sôi động nhất là sàn OKX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EURC bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EURC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EURC bằng KWD!
-
Chọn EURC (EURC) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EURC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EURC sang KWD
EURC (EURC) hôm nay có giá trị là KD0,3237, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EURC ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EURC được giao dịch là KD6.142.834.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 1.6% | 1.5% | 1.5% | 2.7% |
Số liệu thống kê về EURC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD32.116.300 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD32.116.300 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD6.142.834 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
99.211.017 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.211.017 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EURCcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 EURC (EURC) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,3237.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURC?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3.09 EURC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURC sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của EURC bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURC sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURC bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURC so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của EURC/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURC tính bằng KWD là KD0,4148, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2023 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURC/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EURC tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của EURC (EURC) đã tăng tăng lên 2,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, EURC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,10 %.
EURC / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURC (EURC) sang KWD là KD0,3237 cho mỗi 1 EURC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURC lấy 1,62 KD hoặc 50,00 KD lấy 154.49 EURC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURC phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EURC (EURC) sang KWD
EURC | KWD |
---|---|
0.01 EURC | 0.00323655 KWD |
0.1 EURC | 0.03236555 KWD |
1 EURC | 0.323655 KWD |
2 EURC | 0.647311 KWD |
5 EURC | 1.62 KWD |
10 EURC | 3.24 KWD |
20 EURC | 6.47 KWD |
50 EURC | 16.18 KWD |
100 EURC | 32.37 KWD |
1000 EURC | 323.66 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang EURC
KWD | EURC |
---|---|
0.01 KWD | 0.03089705 EURC |
0.1 KWD | 0.308971 EURC |
1 KWD | 3.09 EURC |
2 KWD | 6.18 EURC |
5 KWD | 15.45 EURC |
10 KWD | 30.90 EURC |
20 KWD | 61.79 EURC |
50 KWD | 154.49 EURC |
100 KWD | 308.97 EURC |
1000 KWD | 3089.71 EURC |
Lịch sử giá 7 ngày của EURC (EURC) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EURC (EURC) so với KWD giao động giữa mức cao 0,323655 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,319769 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURC trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00190972 KD (0.6%).
So sánh giá hàng ngày của EURC (EURC) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EURC (EURC) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURC sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 18, 2025 | Thứ ba | 0,323655 KD | 0,00015408 KD | 0.0% |
Tháng hai 17, 2025 | Thứ hai | 0,323100 KD | -0,00003967 KD | 0.0% |
Tháng hai 16, 2025 | Chủ nhật | 0,323140 KD | -0,00009259 KD | 0.0% |
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 0,323232 KD | 0,00022700 KD | 0.1% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,323005 KD | 0,00190972 KD | 0.6% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,321096 KD | 0,00132719 KD | 0.4% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,319769 KD | 0,00188082 KD | 0.6% |