Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Everclear
NEXT / BRL
#1264
R$0,6778
0.2%
0.052003 BTC
0.2%
0,00005134 ETH
0.1%
$0,1222
Phạm vi trong 24g
$0,1252
Connext (NEXT) has rebranded to Everclear (NEXT). For more information, please view this Twitter post.
Chuyển đổi Everclear sang Brazil Real (NEXT sang BRL)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Everclear (NEXT) sang BRL là R$0,6778.
NEXT
BRL
1 NEXT = R$0,6778
Cách mua NEXT bằng BRL
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEXT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEXT bằng BRL dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BRL. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEXT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BRL vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEXT bằng BRL!
-
Chọn Everclear (NEXT) và nhập số tiền bằng BRL bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEXT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEXT sang BRL
Everclear (NEXT) hôm nay có giá trị là R$0,6778, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEXT ngày hôm nay là 16.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Everclear được giao dịch là R$4.806.272.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.2% | 17.2% | 5.2% | 2.2% | 260.2% |
Số liệu thống kê về Everclear
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R$72.393.749 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R$677.579.501 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.55 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R$4.806.272 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
106.841.704 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Everclearcó trị giá là bao nhiêu BRL?
- Hiện tại, giá của 1 Everclear (NEXT) tính bằng Brazil Real (BRL) là khoảng R$0,6778.
-
R$1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEXT?
- Hôm nay, R$1 bạn có thể mua được khoảng 1.48 NEXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEXT sang BRL bằng cách nào?
- Tính giá của NEXT bằng BRL bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEXT sang BRL của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEXT bằng BRL, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEXT so với BRL.
-
Trước đây giá cao nhất của NEXT/BRL là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEXT tính bằng BRL là R$2,23, được ghi nhận vào ngày Thg 9 05, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEXT/BRL có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Everclear tính bằng BRL?
- Trong tháng qua, giá của Everclear (NEXT) đã tăng giảm lên -4,20 % so với Brazil Real (BRL). Trên thực tế, Everclear có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Everclear (NEXT) so với BRL
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Everclear (NEXT) so với BRL giao động giữa mức cao 0,815102 R$ trên Thứ hai và mức thấp 0,673028 R$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEXT trong BRL có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,059732 R$ (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của Everclear (NEXT) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Everclear (NEXT) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEXT sang BRL | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,677823 R$ | -0,00149053 R$ | 0.2% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,673028 R$ | -0,00619514 R$ | 0.9% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,679223 R$ | -0,02988216 R$ | 4.2% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 0,709105 R$ | -0,01472165 R$ | 2.0% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 0,723827 R$ | -0,059732 R$ | 7.6% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 0,783559 R$ | -0,03154283 R$ | 3.9% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 0,815102 R$ | -0,03208012 R$ | 3.8% |
NEXT / BRL Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Everclear (NEXT) sang BRL là R$0,6778 cho mỗi 1 NEXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEXT lấy 3,39 R$ hoặc 50,00 R$ lấy 73.77 NEXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEXT phổ biến trong các mức giá BRL tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Everclear (NEXT) sang BRL
NEXT | BRL |
---|---|
0.01 NEXT | 0.00677823 BRL |
0.1 NEXT | 0.067782 BRL |
1 NEXT | 0.677823 BRL |
2 NEXT | 1.36 BRL |
5 NEXT | 3.39 BRL |
10 NEXT | 6.78 BRL |
20 NEXT | 13.56 BRL |
50 NEXT | 33.89 BRL |
100 NEXT | 67.78 BRL |
1000 NEXT | 677.82 BRL |
Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang NEXT
BRL | NEXT |
---|---|
0.01 BRL | 0.01475312 NEXT |
0.1 BRL | 0.147531 NEXT |
1 BRL | 1.48 NEXT |
2 BRL | 2.95 NEXT |
5 BRL | 7.38 NEXT |
10 BRL | 14.75 NEXT |
20 BRL | 29.51 NEXT |
50 BRL | 73.77 NEXT |
100 BRL | 147.53 NEXT |
1000 BRL | 1475.31 NEXT |