coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1063
Giá Exeedme (XED)

Exeedme XED / MXN

MX$1,66 2.5%
0,00000321 BTC -3.2%
0,00005014 ETH -3.0%
Trên danh sách theo dõi 25.900
MX$1,62
Phạm vi 24H
MX$1,68
Giá trị vốn hóa thị trường MX$148.994.197
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.9
KL giao dịch trong 24 giờ MX$2.473.816
Định giá pha loãng hoàn toàn MX$165.549.108
Cung lưu thông 90.000.000
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Exeedme sang Mexican Peso (XED sang MXN)

XED
MXN

1 XED = MX$1,66

Cập nhật lần cuối 10:28AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XED thành MXN

Tỷ giá hối đoái từ XED sang MXN hôm nay là 1,66 MX$ và đã đã tăng 1.6% từ MX$1,63 kể từ hôm nay.
Exeedme (XED) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -15.0% từ MX$1,95 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
2.5%
-7.8%
2.8%
-13.9%
-63.2%

Tôi có thể mua và bán Exeedme ở đâu?

Exeedme có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là MX$2.473.816. Exeedme có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của Exeedme (XED) đến MXN

So sánh giá & các thay đổi của Exeedme trong MXN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XED sang MXN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 1,66 MX$ 0,02577274 MX$ 1.6%
March 28, 2023 Thứ ba 1,66 MX$ -0,03775349 MX$ -2.2%
March 27, 2023 Thứ hai 1,69 MX$ 0,03379154 MX$ 2.0%
March 26, 2023 Chủ nhật 1,66 MX$ -0,03348469 MX$ -2.0%
March 25, 2023 Thứ bảy 1,69 MX$ -0,066276 MX$ -3.8%
March 24, 2023 Thứ sáu 1,76 MX$ 0,02306918 MX$ 1.3%
March 23, 2023 Thứ năm 1,74 MX$ -0,105693 MX$ -5.7%

Chuyển đổi Exeedme (XED) sang MXN

XED MXN
0.01 XED 0.01655900 MXN
0.1 XED 0.165590 MXN
1 XED 1.66 MXN
2 XED 3.31 MXN
5 XED 8.28 MXN
10 XED 16.56 MXN
20 XED 33.12 MXN
50 XED 82.79 MXN
100 XED 165.59 MXN
1000 XED 1655.90 MXN

Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang XED

MXN XED
0.01 MXN 0.00603901 XED
0.1 MXN 0.060390 XED
1 MXN 0.603901 XED
2 MXN 1.21 XED
5 MXN 3.02 XED
10 MXN 6.04 XED
20 MXN 12.08 XED
50 MXN 30.20 XED
100 MXN 60.39 XED
1000 MXN 603.90 XED

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu