Tiền ảo: 16.780
Sàn giao dịch: 1.210
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,689T $ 3.9%
Lưu lượng 24 giờ: 442,807B $
Gas: 30.765 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
FA=FO logo

FA=FO
FA=FO / PLN

#7374
zł0,0001785
4.7%
0.094208 BTC 2.1%
$0,00004055 Phạm vi trong 24g $0,00004967

Chuyển đổi FA=FO sang Polish Zloty (FA=FO sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FA=FO (FA=FO) sang PLN là zł0,0001785.
FA=FO
PLN

1 FA=FO = zł0,0001785

Cách mua FA=FO bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FA=FO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FA=FO!

Biểu đồ FA=FO sang PLN

FA=FO (FA=FO) hôm nay có giá trị là zł0,0001785, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FA=FO ngày hôm nay là 31.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FA=FO được giao dịch là zł17.155,77.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
1.1% 4.3% 33.2% 11.7% 37.5% -
Số liệu thống kê về FA=FO
Giá trị vốn hóa thị trường
zł175.006
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł175.006
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł17.155,77
Cung lưu thông
999.706.032
Tổng cung
999.706.032
Tổng lượng cung tối đa
999.962.394

Câu hỏi thường gặp

1 FA=FOcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 FA=FO (FA=FO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0001785.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FA=FO?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 5602.63 FA=FO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FA=FO sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của FA=FO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FA=FO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FA=FO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FA=FO so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của FA=FO/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FA=FO tính bằng PLN là zł0,005461, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FA=FO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FA=FO tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của FA=FO (FA=FO) đã tăng giảm lên -36,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, FA=FO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,40 %.

FA=FO / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FA=FO (FA=FO) sang PLN là zł0,0001785 cho mỗi 1 FA=FO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FA=FO lấy 0,00089244 zł hoặc 50,00 zł lấy 280132 FA=FO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FA=FO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FA=FO (FA=FO) sang PLN

FA=FO PLN
0.01 FA=FO 0.00000178 PLN
0.1 FA=FO 0.00001785 PLN
1 FA=FO 0.00017849 PLN
2 FA=FO 0.00035697 PLN
5 FA=FO 0.00089244 PLN
10 FA=FO 0.00178487 PLN
20 FA=FO 0.00356975 PLN
50 FA=FO 0.00892437 PLN
100 FA=FO 0.01784875 PLN
1000 FA=FO 0.178487 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FA=FO

PLN FA=FO
0.01 PLN 56.03 FA=FO
0.1 PLN 560.26 FA=FO
1 PLN 5602.63 FA=FO
2 PLN 11205.27 FA=FO
5 PLN 28013 FA=FO
10 PLN 56026 FA=FO
20 PLN 112053 FA=FO
50 PLN 280132 FA=FO
100 PLN 560263 FA=FO
1000 PLN 5602633 FA=FO

Lịch sử giá 7 ngày của FA=FO (FA=FO) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FA=FO (FA=FO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00018251 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00013263 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FA=FO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00002916 zł (19.0%).

So sánh giá hàng ngày của FA=FO (FA=FO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FA=FO sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng một 20, 2025 Thứ hai 0,00017849 zł -0,00000872 zł 4.7%
Tháng một 19, 2025 Chủ nhật 0,00018251 zł 0,00002916 zł 19.0%
Tháng một 18, 2025 Thứ bảy 0,00015335 zł 0,000000853279 zł 0.6%
Tháng một 17, 2025 Thứ sáu 0,00015249 zł 0,00000466 zł 3.2%
Tháng một 16, 2025 Thứ năm 0,00014783 zł 0,00001393 zł 10.4%
Tháng một 15, 2025 Thứ tư 0,00013390 zł 0,00000127 zł 1.0%
Tháng một 14, 2025 Thứ ba 0,00013263 zł -0,00000640 zł 4.6%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng