Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

FAFO
FAFO / PLN
#3553
zł0,003428
11.9%
0.089755 BTC
5.1%
$0,0008173
Phạm vi trong 24g
$0,0009649
Chuyển đổi FAFO sang Polish Zloty (FAFO sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FAFO (FAFO) sang PLN là zł0,003428.
FAFO
PLN
1 FAFO = zł0,003428
Cách mua FAFO bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FAFO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FAFO bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FAFO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FAFO bằng PLN!
-
Chọn FAFO (FAFO) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FAFO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FAFO sang PLN
FAFO (FAFO) hôm nay có giá trị là zł0,003428, đó là một 3.5% giảm từ một giờ trước và 11.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FAFO ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FAFO được giao dịch là zł5.235.506.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
3.5% | 10.8% | 4.3% | 28.9% | 30.8% | - |
Số liệu thống kê về FAFO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.427.759 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.427.759 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł5.235.506 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.861.952 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.861.952 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.991.102 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FAFOcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 FAFO (FAFO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003428.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FAFO?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 291.69 FAFO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FAFO sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của FAFO theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi FAFO sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ FAFO sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của FAFO/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 FAFO theo PLN là zł0,03949. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FAFO/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của FAFO tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của FAFO (FAFO) đã tăng giảm lên -32,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, FAFO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,30 %.
FAFO / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FAFO (FAFO) sang PLN là zł0,003428 cho mỗi 1 FAFO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FAFO lấy 0,01714141 zł hoặc 50,00 zł lấy 14584.57 FAFO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FAFO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FAFO (FAFO) sang PLN
FAFO | PLN |
---|---|
0.01 FAFO | 0.00003428 PLN |
0.1 FAFO | 0.00034283 PLN |
1 FAFO | 0.00342828 PLN |
2 FAFO | 0.00685656 PLN |
5 FAFO | 0.01714141 PLN |
10 FAFO | 0.03428281 PLN |
20 FAFO | 0.068566 PLN |
50 FAFO | 0.171414 PLN |
100 FAFO | 0.342828 PLN |
1000 FAFO | 3.43 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FAFO
PLN | FAFO |
---|---|
0.01 PLN | 2.92 FAFO |
0.1 PLN | 29.17 FAFO |
1 PLN | 291.69 FAFO |
2 PLN | 583.38 FAFO |
5 PLN | 1458.46 FAFO |
10 PLN | 2916.91 FAFO |
20 PLN | 5833.83 FAFO |
50 PLN | 14584.57 FAFO |
100 PLN | 29169 FAFO |
1000 PLN | 291691 FAFO |
Lịch sử giá 7 ngày của FAFO (FAFO) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FAFO (FAFO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00357701 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00308493 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FAFO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,00046900 zł (13.1%).
So sánh giá hàng ngày của FAFO (FAFO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FAFO (FAFO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FAFO sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2025 | Thứ tư | 0,00342828 zł | 0,00036381 zł | 11.9% |
Tháng tư 22, 2025 | Thứ ba | 0,00308493 zł | -0,00002309 zł | 0.7% |
Tháng tư 21, 2025 | Thứ hai | 0,00310801 zł | -0,00046900 zł | 13.1% |
Tháng tư 20, 2025 | Chủ nhật | 0,00357701 zł | 0,00017420 zł | 5.1% |
Tháng tư 19, 2025 | Thứ bảy | 0,00340282 zł | 0,00002760 zł | 0.8% |
Tháng tư 18, 2025 | Thứ sáu | 0,00337522 zł | -0,00017559 zł | 4.9% |
Tháng tư 17, 2025 | Thứ năm | 0,00355081 zł | 0,00016946 zł | 5.0% |