coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #46
Giá Fantom (FTM)

Fantom FTM / KRW

₩526,83 -7.5%
0,00001504 BTC -4.4%
Trên danh sách theo dõi 264.916
₩524,57
Phạm vi 24H
₩576,47
Giá trị vốn hóa thị trường ₩1.466.456.730.623
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.88
KL giao dịch trong 24 giờ ₩417.221.824.301
Định giá pha loãng hoàn toàn ₩1.672.658.908.917
Cung lưu thông 2.783.592.096
Tổng cung 3.175.000.000
Tổng lượng cung tối đa 3.175.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Fantom sang South Korean Won (FTM sang KRW)

FTM
KRW

1 FTM = ₩526,83

Cập nhật lần cuối 05:41AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi FTM thành KRW

Tỷ giá hối đoái từ FTM sang KRW hôm nay là 526,83 ₩ và đã đã giảm -7.5% từ ₩569,74 kể từ hôm nay.
Fantom (FTM) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -12.2% từ ₩599,77 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-7.5%
-11.5%
-1.8%
-11.1%
-71.6%

Tôi có thể mua và bán Fantom ở đâu?

Fantom có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩417.221.824.301. Fantom có thể được giao dịch trên 133 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Fantom (FTM) đến KRW

So sánh giá & các thay đổi của Fantom trong KRW trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FTM sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 526,83 ₩ -42,91 ₩ -7.5%
March 27, 2023 Thứ hai 581,26 ₩ 12,54 ₩ 2.2%
March 26, 2023 Chủ nhật 568,72 ₩ -28,04 ₩ -4.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 596,77 ₩ -46,14 ₩ -7.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 642,91 ₩ 26,38 ₩ 4.3%
March 23, 2023 Thứ năm 616,53 ₩ -19,02 ₩ -3.0%
March 22, 2023 Thứ tư 635,55 ₩ 37,68 ₩ 6.3%

Chuyển đổi Fantom (FTM) sang KRW

FTM KRW
0.01 FTM 5.27 KRW
0.1 FTM 52.68 KRW
1 FTM 526.83 KRW
2 FTM 1053.66 KRW
5 FTM 2634.16 KRW
10 FTM 5268.31 KRW
20 FTM 10536.62 KRW
50 FTM 26342 KRW
100 FTM 52683 KRW
1000 FTM 526831 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang FTM

KRW FTM
0.01 KRW 0.00001898 FTM
0.1 KRW 0.00018981 FTM
1 KRW 0.00189814 FTM
2 KRW 0.00379628 FTM
5 KRW 0.00949071 FTM
10 KRW 0.01898141 FTM
20 KRW 0.03796282 FTM
50 KRW 0.094907 FTM
100 KRW 0.189814 FTM
1000 KRW 1.90 FTM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu