Ngày | Ngày trong tuần | 1 FTM sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 28, 2023 | Thứ ba | 526,83 ₩ | -42,91 ₩ | -7.5% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 581,26 ₩ | 12,54 ₩ | 2.2% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 568,72 ₩ | -28,04 ₩ | -4.7% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 596,77 ₩ | -46,14 ₩ | -7.2% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 642,91 ₩ | 26,38 ₩ | 4.3% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 616,53 ₩ | -19,02 ₩ | -3.0% |
March 22, 2023 | Thứ tư | 635,55 ₩ | 37,68 ₩ | 6.3% |
FTM | KRW |
---|---|
0.01 FTM | 5.27 KRW |
0.1 FTM | 52.68 KRW |
1 FTM | 526.83 KRW |
2 FTM | 1053.66 KRW |
5 FTM | 2634.16 KRW |
10 FTM | 5268.31 KRW |
20 FTM | 10536.62 KRW |
50 FTM | 26342 KRW |
100 FTM | 52683 KRW |
1000 FTM | 526831 KRW |
KRW | FTM |
---|---|
0.01 KRW | 0.00001898 FTM |
0.1 KRW | 0.00018981 FTM |
1 KRW | 0.00189814 FTM |
2 KRW | 0.00379628 FTM |
5 KRW | 0.00949071 FTM |
10 KRW | 0.01898141 FTM |
20 KRW | 0.03796282 FTM |
50 KRW | 0.094907 FTM |
100 KRW | 0.189814 FTM |
1000 KRW | 1.90 FTM |