Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fantom
FTM / KWD
#51
KD0,3083
1.4%
0,00001415 BTC
3.4%
$0,9919
Phạm vi trong 24g
$1,03
Chuyển đổi Fantom sang Kuwaiti Dinar (FTM sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fantom (FTM) sang KWD là KD0,3083.
FTM
KWD
1 FTM = KD0,3083
Cách mua FTM bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FTM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FTM bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FTM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FTM bằng KWD!
-
Chọn Fantom (FTM) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FTM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FTM sang KWD
Fantom (FTM) hôm nay có giá trị là KD0,3083, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FTM ngày hôm nay là 9.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fantom được giao dịch là KD70.577.312.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.4% | 9.6% | 21.3% | 122.7% | 137.8% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD864.391.141 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD978.887.064 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD70.577.312 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.803.634.835
https://kfbcljyy2krzipz5b5vt323i440djihv.lambda-url.us-east-1.on.aws/
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.803.634.835
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.175.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.175.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fantomcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Fantom (FTM) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,3083.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FTM?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3.24 FTM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FTM sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của FTM bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FTM sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FTM bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FTM so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của FTM/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FTM tính bằng KWD là KD1,04, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FTM/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fantom tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Fantom (FTM) đã tăng tăng lên 122,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Fantom có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fantom (FTM) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fantom (FTM) so với KWD giao động giữa mức cao 0,348591 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,308311 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FTM trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,02754805 KD (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của Fantom (FTM) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fantom (FTM) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FTM sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,308311 KD | -0,00424941 KD | 1.4% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,328734 KD | -0,01855983 KD | 5.3% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,347294 KD | 0,01985542 KD | 6.1% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,327438 KD | 0,00639560 KD | 2.0% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,321042 KD | -0,02754805 KD | 7.9% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,348591 KD | 0,00241720 KD | 0.7% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 0,346173 KD | 0,00262007 KD | 0.8% |
FTM / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fantom (FTM) sang KWD là KD0,3083 cho mỗi 1 FTM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FTM lấy 1,54 KD hoặc 50,00 KD lấy 162.17 FTM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FTM phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fantom (FTM) sang KWD
FTM | KWD |
---|---|
0.01 FTM | 0.00308311 KWD |
0.1 FTM | 0.03083109 KWD |
1 FTM | 0.308311 KWD |
2 FTM | 0.616622 KWD |
5 FTM | 1.54 KWD |
10 FTM | 3.08 KWD |
20 FTM | 6.17 KWD |
50 FTM | 15.42 KWD |
100 FTM | 30.83 KWD |
1000 FTM | 308.31 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang FTM
KWD | FTM |
---|---|
0.01 KWD | 0.03243479 FTM |
0.1 KWD | 0.324348 FTM |
1 KWD | 3.24 FTM |
2 KWD | 6.49 FTM |
5 KWD | 16.22 FTM |
10 KWD | 32.43 FTM |
20 KWD | 64.87 FTM |
50 KWD | 162.17 FTM |
100 KWD | 324.35 FTM |
1000 KWD | 3243.48 FTM |