Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FEG ETH
FEG / ETH
#925
ETH0.061858
0.8%
0.089109 BTC
0.3%
0.061858 ETH
0.8%
$0,0005754
Phạm vi trong 24g
$0,0006164
FEG (FEG) has migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this announcement on Twitter and old token page here.
Chuyển đổi FEG ETH sang Ether (FEG sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FEG ETH (FEG) sang ETH là ETH0.061858.
FEG
ETH
1 FEG = ETH0.061858
Biểu đồ FEG sang ETH
FEG ETH (FEG) hôm nay có giá trị là ETH0.061858, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FEG ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FEG ETH được giao dịch là ETH28,6331.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.2% | 3.2% | 16.8% | 18.4% | 8.8% |
Số liệu thống kê về FEG ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH9.378,3436 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.378,3436 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH28,6331 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FEG ETHcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FEG ETH (FEG) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061858.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FEG?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5381591 FEG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FEG sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FEG bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FEG sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FEG bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FEG so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FEG/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FEG tính bằng ETH là ETH0.065960, được ghi nhận vào ngày Thg 1 31, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FEG/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FEG ETH tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FEG ETH (FEG) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FEG ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FEG ETH (FEG) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FEG ETH (FEG) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000202113 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000185819 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FEG trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,000000005825 ETH (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của FEG ETH (FEG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FEG ETH (FEG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FEG sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000185819 ETH | -0,000000001464 ETH | 0.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000186530 ETH | -0,000000004411 ETH | 2.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000190941 ETH | -0,000000005347 ETH | 2.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000196288 ETH | -0,000000005825 ETH | 2.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000202113 ETH | 0,000000005608 ETH | 2.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000196506 ETH | -0,000000005288 ETH | 2.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000201794 ETH | 0,000000005610 ETH | 2.9% |
FEG / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FEG ETH (FEG) sang ETH là ETH0.061858 cho mỗi 1 FEG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FEG lấy 0,000000929093 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 269079551 FEG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FEG phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FEG ETH (FEG) sang ETH
FEG | ETH |
---|---|
0.01 FEG | 0.000000001858 ETH |
0.1 FEG | 0.000000018582 ETH |
1 FEG | 0.000000185819 ETH |
2 FEG | 0.000000371637 ETH |
5 FEG | 0.000000929093 ETH |
10 FEG | 0.00000186 ETH |
20 FEG | 0.00000372 ETH |
50 FEG | 0.00000929 ETH |
100 FEG | 0.00001858 ETH |
1000 FEG | 0.00018582 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FEG
ETH | FEG |
---|---|
0.01 ETH | 53816 FEG |
0.1 ETH | 538159 FEG |
1 ETH | 5381591 FEG |
2 ETH | 10763182 FEG |
5 ETH | 26907955 FEG |
10 ETH | 53815910 FEG |
20 ETH | 107631820 FEG |
50 ETH | 269079551 FEG |
100 ETH | 538159102 FEG |
1000 ETH | 5381591020 FEG |