Ngày | Ngày trong tuần | 1 FET sang MXN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 01, 2023 | Thứ bảy | 6,62 MX$ | 0,081300 MX$ | 1.2% |
March 31, 2023 | Thứ sáu | 6,62 MX$ | -0,388968 MX$ | -5.5% |
March 30, 2023 | Thứ năm | 7,01 MX$ | 0,523072 MX$ | 8.1% |
March 29, 2023 | Thứ tư | 6,49 MX$ | 0,086402 MX$ | 1.3% |
March 28, 2023 | Thứ ba | 6,40 MX$ | -0,510747 MX$ | -7.4% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 6,91 MX$ | 0,128225 MX$ | 1.9% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 6,78 MX$ | -0,03470426 MX$ | -0.5% |
FET | MXN |
---|---|
0.01 FET | 0.066235 MXN |
0.1 FET | 0.662345 MXN |
1 FET | 6.62 MXN |
2 FET | 13.25 MXN |
5 FET | 33.12 MXN |
10 FET | 66.23 MXN |
20 FET | 132.47 MXN |
50 FET | 331.17 MXN |
100 FET | 662.35 MXN |
1000 FET | 6623.45 MXN |
MXN | FET |
---|---|
0.01 MXN | 0.00150979 FET |
0.1 MXN | 0.01509786 FET |
1 MXN | 0.150979 FET |
2 MXN | 0.301957 FET |
5 MXN | 0.754893 FET |
10 MXN | 1.51 FET |
20 MXN | 3.02 FET |
50 MXN | 7.55 FET |
100 MXN | 15.10 FET |
1000 MXN | 150.98 FET |