Ngày | Ngày trong tuần | 1 FET sang PHP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 05, 2023 | Chủ nhật | 21,03 ₱ | 2,92 ₱ | 16.1% |
February 04, 2023 | Thứ bảy | 18,01 ₱ | 3,16 ₱ | 21.3% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 14,85 ₱ | -0,838460 ₱ | -5.3% |
February 02, 2023 | Thứ năm | 15,69 ₱ | 0,545571 ₱ | 3.6% |
February 01, 2023 | Thứ tư | 15,14 ₱ | 0,616157 ₱ | 4.2% |
January 31, 2023 | Thứ ba | 14,53 ₱ | -1,17 ₱ | -7.5% |
January 30, 2023 | Thứ hai | 15,70 ₱ | -0,401069 ₱ | -2.5% |
FET | PHP |
---|---|
0.01 FET | 0.210270 PHP |
0.1 FET | 2.10 PHP |
1 FET | 21.03 PHP |
2 FET | 42.05 PHP |
5 FET | 105.14 PHP |
10 FET | 210.27 PHP |
20 FET | 420.54 PHP |
50 FET | 1051.35 PHP |
100 FET | 2102.70 PHP |
1000 FET | 21027 PHP |
PHP | FET |
---|---|
0.01 PHP | 0.00047558 FET |
0.1 PHP | 0.00475578 FET |
1 PHP | 0.04755783 FET |
2 PHP | 0.095116 FET |
5 PHP | 0.237789 FET |
10 PHP | 0.475578 FET |
20 PHP | 0.951157 FET |
50 PHP | 2.38 FET |
100 PHP | 4.76 FET |
1000 PHP | 47.56 FET |