coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #115
Giá Fetch.ai (FET)

Fetch.ai FET / UAH

₴13,44 6.0%
0,00001329 BTC 4.6%
0,00020457 ETH 2.0%
Trên danh sách theo dõi 82.051
₴12,38
Phạm vi 24H
₴13,44
Giá trị vốn hóa thị trường ₴14.021.514.715
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.9
KL giao dịch trong 24 giờ ₴2.384.659.529
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴15.493.386.431
Cung lưu thông 1.043.462.805
Tổng cung 1.152.997.575
Tổng lượng cung tối đa 1.152.997.575
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Fetch.ai sang Ukrainian hryvnia (FET sang UAH)

FET
UAH

1 FET = ₴13,44

Cập nhật lần cuối 03:12AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi FET thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ FET sang UAH hôm nay là 13,44 ₴ và đã đã tăng 5.9% từ ₴12,70 kể từ hôm nay.
Fetch.ai (FET) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -16.2% từ ₴16,04 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.5%
6.0%
-8.8%
-19.4%
-16.5%
-15.4%

Tôi có thể mua và bán Fetch.ai ở đâu?

Fetch.ai có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴2.384.659.529. Fetch.ai có thể được giao dịch trên 80 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC Global.

Lịch sử giá 7 ngày của Fetch.ai (FET) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của Fetch.ai trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FET sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 13,44 ₴ 0,743941 ₴ 5.9%
March 28, 2023 Thứ ba 12,89 ₴ -0,975216 ₴ -7.0%
March 27, 2023 Thứ hai 13,86 ₴ 0,267530 ₴ 2.0%
March 26, 2023 Chủ nhật 13,60 ₴ -0,069558 ₴ -0.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 13,67 ₴ -0,651388 ₴ -4.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 14,32 ₴ 0,130839 ₴ 0.9%
March 23, 2023 Thứ năm 14,19 ₴ -0,570511 ₴ -3.9%

Chuyển đổi Fetch.ai (FET) sang UAH

FET UAH
0.01 FET 0.134430 UAH
0.1 FET 1.34 UAH
1 FET 13.44 UAH
2 FET 26.89 UAH
5 FET 67.22 UAH
10 FET 134.43 UAH
20 FET 268.86 UAH
50 FET 672.15 UAH
100 FET 1344.30 UAH
1000 FET 13443.03 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang FET

UAH FET
0.01 UAH 0.00074388 FET
0.1 UAH 0.00743880 FET
1 UAH 0.074388 FET
2 UAH 0.148776 FET
5 UAH 0.371940 FET
10 UAH 0.743880 FET
20 UAH 1.49 FET
50 UAH 3.72 FET
100 UAH 7.44 FET
1000 UAH 74.39 FET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu