Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FintruX
FTX / EUR
#3857
€0,0007470
Chuyển đổi FintruX sang Euro (FTX sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FintruX (FTX) sang EUR là €0,0007470.
FTX
EUR
1 FTX = €0,0007470
Cách mua FTX bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FTX
-
Bạn có thể mua và bán FintruX (FTX) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FTX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FTX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng EUR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận EUR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FTX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FintruX (FTX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FTX sang EUR
FintruX (FTX) có giá trị là €0,0007470 kể từ Apr 11, 2024 (7 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với FTX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về FintruX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€62.265,66 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€74.702,77 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€105,29 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
83.351.199
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FintruXcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 FintruX (FTX) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,0007470.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu FTX?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 1338.64 FTX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FTX sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của FTX bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FTX sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FTX bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FTX so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của FTX/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FTX tính bằng EUR là €0,3299, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FTX/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FintruX tính bằng EUR?
- Trong thời gian gần đây, giá của FintruX (FTX) đã không thay đổi so với Euro (EUR). Trên thực tế, giá của FTX/EUR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của FintruX (FTX) so với EUR
Đã không có biến động giá đối với FintruX (FTX) trong 7 ngày qua. Giá của FintruX đã được cập nhật lần cuối vào Apr 11, 2024 (7 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FintruX.
FTX / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FintruX (FTX) sang EUR là €0,0007470 cho mỗi 1 FTX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FTX.
Chuyển đổi FintruX (FTX) sang EUR
FTX | EUR |
---|---|
0.01 FTX | 0.00000747 EUR |
0.1 FTX | 0.00007470 EUR |
1 FTX | 0.00074703 EUR |
2 FTX | 0.00149406 EUR |
5 FTX | 0.00373514 EUR |
10 FTX | 0.00747028 EUR |
20 FTX | 0.01494055 EUR |
50 FTX | 0.03735139 EUR |
100 FTX | 0.074703 EUR |
1000 FTX | 0.747028 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang FTX
EUR | FTX |
---|---|
0.01 EUR | 13.39 FTX |
0.1 EUR | 133.86 FTX |
1 EUR | 1338.64 FTX |
2 EUR | 2677.28 FTX |
5 EUR | 6693.19 FTX |
10 EUR | 13386.38 FTX |
20 EUR | 26773 FTX |
50 EUR | 66932 FTX |
100 EUR | 133864 FTX |
1000 EUR | 1338638 FTX |