Tiền ảo: 16.084
Sàn giao dịch: 1.190
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,821T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 262,943B $
Gas: 20.303 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
FRED logo

First Convicted RACCON
FRED / PLN

#805
zł0,2635
16.5%
0.066396 BTC 16.1%
$0,06159 Phạm vi trong 24g $0,07903

Chuyển đổi First Convicted RACCON sang Polish Zloty (FRED sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 First Convicted RACCON (FRED) sang PLN là zł0,2635.
FRED
PLN

1 FRED = zł0,2635

Cách mua FRED bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FRED

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FRED bằng PLN!

Biểu đồ FRED sang PLN

First Convicted RACCON (FRED) hôm nay có giá trị là zł0,2635, đó là một 2.5% giảm từ một giờ trước và 16.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRED ngày hôm nay là 17.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng First Convicted RACCON được giao dịch là zł108.045.069.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.5% 16.3% 18.3% 26.0% 39.8% -
Số liệu thống kê về First Convicted RACCON
Giá trị vốn hóa thị trường
zł264.297.167
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł264.297.167
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł108.045.069
Cung lưu thông
999.843.302
Tổng cung
999.843.302
Tổng lượng cung tối đa
999.843.302

Câu hỏi thường gặp

1 First Convicted RACCONcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 First Convicted RACCON (FRED) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2635.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRED?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.79 FRED.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRED sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của FRED bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRED sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRED bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRED so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của FRED/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRED tính bằng PLN là zł1,25, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2024 (29 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRED/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của First Convicted RACCON tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của First Convicted RACCON (FRED) đã tăng giảm lên -40,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, First Convicted RACCON có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 23,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của First Convicted RACCON (FRED) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của First Convicted RACCON (FRED) so với PLN giao động giữa mức cao 0,345327 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,259909 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRED trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,04727039 zł (18.2%).

So sánh giá hàng ngày của First Convicted RACCON (FRED) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRED sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 13, 2024 Thứ sáu 0,263540 zł -0,052145 zł 16.5%
Tháng mười hai 12, 2024 Thứ năm 0,307180 zł 0,04727039 zł 18.2%
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 0,259909 zł -0,02406856 zł 8.5%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 0,283978 zł -0,061349 zł 17.8%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 0,345327 zł 0,01153736 zł 3.5%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 0,333790 zł 0,03040933 zł 10.0%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 0,303380 zł -0,050177 zł 14.2%

FRED / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ First Convicted RACCON (FRED) sang PLN là zł0,2635 cho mỗi 1 FRED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRED lấy 1,32 zł hoặc 50,00 zł lấy 189.72 FRED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRED phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi First Convicted RACCON (FRED) sang PLN

FRED PLN
0.01 FRED 0.00263540 PLN
0.1 FRED 0.02635400 PLN
1 FRED 0.263540 PLN
2 FRED 0.527080 PLN
5 FRED 1.32 PLN
10 FRED 2.64 PLN
20 FRED 5.27 PLN
50 FRED 13.18 PLN
100 FRED 26.35 PLN
1000 FRED 263.54 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FRED

PLN FRED
0.01 PLN 0.03794491 FRED
0.1 PLN 0.379449 FRED
1 PLN 3.79 FRED
2 PLN 7.59 FRED
5 PLN 18.97 FRED
10 PLN 37.94 FRED
20 PLN 75.89 FRED
50 PLN 189.72 FRED
100 PLN 379.45 FRED
1000 PLN 3794.49 FRED

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng