Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Flame
FLAME / KWD
#5303
KD0,00006512
4.1%
0.082420 BTC
0.1%
$0,0001976
Phạm vi trong 24g
$0,0002120
Chuyển đổi Flame sang Kuwaiti Dinar (FLAME sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flame (FLAME) sang KWD là KD0,00006512.
FLAME
KWD
1 FLAME = KD0,00006512
Cách mua FLAME bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FLAME
-
Bạn có thể mua và bán Flame (FLAME) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FLAME sôi động nhất là sàn Meteora, tiếp theo là sàn Raydium (CLMM).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FLAME là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FLAME!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Flame (FLAME) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FLAME sang KWD
Flame (FLAME) hôm nay có giá trị là KD0,00006512, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FLAME ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flame được giao dịch là KD71,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.5% | 2.4% | 15.1% | 77.6% | - |
Số liệu thống kê về Flame
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD65.082,23 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD65.082,23 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD71,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.966.522 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.966.522 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Flamecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Flame (FLAME) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00006512.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLAME?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 15355.25 FLAME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FLAME sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Flame theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi FLAME sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ FLAME sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của FLAME/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 FLAME theo KWD là KD0,002297. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLAME/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Flame tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Flame (FLAME) đã tăng giảm lên -77,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Flame có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
FLAME / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Flame (FLAME) sang KWD là KD0,00006512 cho mỗi 1 FLAME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLAME lấy 0,00032562 KD hoặc 50,00 KD lấy 767763 FLAME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLAME phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Flame (FLAME) sang KWD
FLAME | KWD |
---|---|
0.01 FLAME | 0.000000651243 KWD |
0.1 FLAME | 0.00000651 KWD |
1 FLAME | 0.00006512 KWD |
2 FLAME | 0.00013025 KWD |
5 FLAME | 0.00032562 KWD |
10 FLAME | 0.00065124 KWD |
20 FLAME | 0.00130249 KWD |
50 FLAME | 0.00325621 KWD |
100 FLAME | 0.00651243 KWD |
1000 FLAME | 0.065124 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang FLAME
KWD | FLAME |
---|---|
0.01 KWD | 153.55 FLAME |
0.1 KWD | 1535.53 FLAME |
1 KWD | 15355.25 FLAME |
2 KWD | 30711 FLAME |
5 KWD | 76776 FLAME |
10 KWD | 153553 FLAME |
20 KWD | 307105 FLAME |
50 KWD | 767763 FLAME |
100 KWD | 1535525 FLAME |
1000 KWD | 15355253 FLAME |
Lịch sử giá 7 ngày của Flame (FLAME) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flame (FLAME) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00007045 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00006121 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLAME trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,00000591 KD (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của Flame (FLAME) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Flame (FLAME) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FLAME sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 24, 2025 | Thứ hai | 0,00006512 KD | 0,00000255 KD | 4.1% |
Tháng ba 23, 2025 | Chủ nhật | 0,00006121 KD | -0,00000591 KD | 8.8% |
Tháng ba 22, 2025 | Thứ bảy | 0,00006711 KD | 0,00000136 KD | 2.1% |
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 0,00006575 KD | -0,00000470 KD | 6.7% |
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 0,00007045 KD | 0,00000534 KD | 8.2% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 0,00006512 KD | -0,00000272 KD | 4.0% |
Tháng ba 18, 2025 | Thứ ba | 0,00006784 KD | 0,00000433 KD | 6.8% |