Rank #101

Flare FLR / VEF
Bs.F0,002474370056
-3.6%
0,00000089 BTC
-3.8%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 15.046
Bs.F0,002442042947
Phạm vi 24H
Bs.F0,002567857913
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F40.855.511
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.16
KL giao dịch trong 24 giờ
Bs.F966.058
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F249.705.713
Cung lưu thông
16.530.549.361
Tổng cung
101.033.435.517
Tổng lượng cung tối đa
∞
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Flare sang Venezuelan bolívar fuerte (FLR sang VEF)
FLR
VEF
1 FLR = Bs.F0,002474370056
Cập nhật lần cuối 06:07PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi FLR thành VEF
Tỷ giá hối đoái từ FLR sang VEF hôm nay là 0,00247437 Bs.F và đã đã giảm -3.6% từ Bs.F0,002565981730 kể từ hôm nay.Flare (FLR) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -22.1% từ Bs.F0,003174870384 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-3.6%
-12.0%
-8.7%
-22.1%
N/A
Tôi có thể mua và bán Flare ở đâu?
Flare có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Bs.F966.058. Flare có thể được giao dịch trên 34 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BingX.
Lịch sử giá 7 ngày của Flare (FLR) đến VEF
So sánh giá & các thay đổi của Flare trong VEF trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FLR sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,00247437 Bs.F | -0,00009161 Bs.F | -3.6% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,00262694 Bs.F | 0,00004783 Bs.F | 1.9% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,00257911 Bs.F | -0,00003392 Bs.F | -1.3% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,00261303 Bs.F | -0,00000369 Bs.F | -0.1% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,00261671 Bs.F | -0,00010305 Bs.F | -3.8% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 0,00271976 Bs.F | -0,00007010 Bs.F | -2.5% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 0,00278986 Bs.F | -0,00000599 Bs.F | -0.2% |
Chuyển đổi Flare (FLR) sang VEF
FLR | VEF |
---|---|
0.01 FLR | 0.00002474 VEF |
0.1 FLR | 0.00024744 VEF |
1 FLR | 0.00247437 VEF |
2 FLR | 0.00494874 VEF |
5 FLR | 0.01237185 VEF |
10 FLR | 0.02474370 VEF |
20 FLR | 0.04948740 VEF |
50 FLR | 0.123719 VEF |
100 FLR | 0.247437 VEF |
1000 FLR | 2.47 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang FLR
VEF | FLR |
---|---|
0.01 VEF | 4.04 FLR |
0.1 VEF | 40.41 FLR |
1 VEF | 404.14 FLR |
2 VEF | 808.29 FLR |
5 VEF | 2020.72 FLR |
10 VEF | 4041.43 FLR |
20 VEF | 8082.87 FLR |
50 VEF | 20207 FLR |
100 VEF | 40414 FLR |
1000 VEF | 404143 FLR |
Tiền ảo thịnh hành
1/2