Ngày | Ngày trong tuần | 1 FLOKI sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 26, 2023 | Chủ nhật | 0,00002925 £ | 0,000000458968 £ | 1.6% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 0,00002910 £ | -0,00000214 £ | -6.8% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 0,00003124 £ | 0,00000115 £ | 3.8% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 0,00003009 £ | -0,00000230 £ | -7.1% |
March 22, 2023 | Thứ tư | 0,00003239 £ | 0,00000122 £ | 3.9% |
March 21, 2023 | Thứ ba | 0,00003117 £ | -0,000000746507 £ | -2.3% |
March 20, 2023 | Thứ hai | 0,00003191 £ | 0,00000119 £ | 3.9% |
FLOKI | GBP |
---|---|
0.01 FLOKI | 0.000000292453 GBP |
0.1 FLOKI | 0.00000292 GBP |
1 FLOKI | 0.00002925 GBP |
2 FLOKI | 0.00005849 GBP |
5 FLOKI | 0.00014623 GBP |
10 FLOKI | 0.00029245 GBP |
20 FLOKI | 0.00058491 GBP |
50 FLOKI | 0.00146226 GBP |
100 FLOKI | 0.00292453 GBP |
1000 FLOKI | 0.02924530 GBP |
GBP | FLOKI |
---|---|
0.01 GBP | 341.94 FLOKI |
0.1 GBP | 3419.35 FLOKI |
1 GBP | 34194 FLOKI |
2 GBP | 68387 FLOKI |
5 GBP | 170968 FLOKI |
10 GBP | 341935 FLOKI |
20 GBP | 683871 FLOKI |
50 GBP | 1709677 FLOKI |
100 GBP | 3419353 FLOKI |
1000 GBP | 34193532 FLOKI |