Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FOAM
FOAM / ETH
#1350
ETH0,00001067
0.7%
0.065228 BTC
0.4%
0,00001067 ETH
0.7%
$0,03344
Phạm vi trong 24g
$0,03400
Chuyển đổi FOAM sang Ether (FOAM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FOAM (FOAM) sang ETH là ETH0,00001067.
FOAM
ETH
1 FOAM = ETH0,00001067
Biểu đồ FOAM sang ETH
FOAM (FOAM) hôm nay có giá trị là ETH0,00001067, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FOAM ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FOAM được giao dịch là ETH0,03592.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.0% | 0.2% | 21.9% | 10.7% | 399.9% |
Số liệu thống kê về FOAM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.793,4573 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH10.674,8213 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,03592 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
355.364.947
Tổng
1.000.000.000
Mining Rewards, Team and Founders, Advisors , Employees and Accredited Investors, Reserve
(0x3061)
- 644.635.052
Nguồn cung lưu thông ước tính
355.364.947
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FOAMcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FOAM (FOAM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001067.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOAM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 93705 FOAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FOAM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FOAM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOAM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOAM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOAM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FOAM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FOAM tính bằng ETH là ETH0,0009982, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOAM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FOAM tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FOAM (FOAM) đã tăng tăng lên 3,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FOAM có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FOAM (FOAM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FOAM (FOAM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001125 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00001067 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOAM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,000000439503 ETH (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của FOAM (FOAM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FOAM (FOAM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FOAM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00001067 ETH | -0,000000073292 ETH | 0.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00001096 ETH | 0,000000148694 ETH | 1.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00001081 ETH | -0,000000439503 ETH | 3.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00001125 ETH | 0,000000234534 ETH | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00001102 ETH | -0,000000050547 ETH | 0.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00001107 ETH | 0,000000007371 ETH | 0.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00001106 ETH | -0,000000292032 ETH | 2.6% |
FOAM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FOAM (FOAM) sang ETH là ETH0,00001067 cho mỗi 1 FOAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOAM lấy 0,00005336 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4685252 FOAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOAM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FOAM (FOAM) sang ETH
FOAM | ETH |
---|---|
0.01 FOAM | 0.000000106718 ETH |
0.1 FOAM | 0.00000107 ETH |
1 FOAM | 0.00001067 ETH |
2 FOAM | 0.00002134 ETH |
5 FOAM | 0.00005336 ETH |
10 FOAM | 0.00010672 ETH |
20 FOAM | 0.00021344 ETH |
50 FOAM | 0.00053359 ETH |
100 FOAM | 0.00106718 ETH |
1000 FOAM | 0.01067178 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FOAM
ETH | FOAM |
---|---|
0.01 ETH | 937.050 FOAM |
0.1 ETH | 9371 FOAM |
1 ETH | 93705 FOAM |
2 ETH | 187410 FOAM |
5 ETH | 468525 FOAM |
10 ETH | 937050 FOAM |
20 ETH | 1874101 FOAM |
50 ETH | 4685252 FOAM |
100 ETH | 9370504 FOAM |
1000 ETH | 93705044 FOAM |