Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,555T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,856B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FXS logo

Frax Share
FXS / MYR

#205
RM23,53
3.8%
0,00007453 BTC 3.9%
0,001548 ETH 3.3%
$4,91 Phạm vi trong 24g $5,15

Chuyển đổi Frax Share sang Malaysian Ringgit (FXS sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Frax Share (FXS) sang MYR là RM23,53.
FXS
MYR

1 FXS = RM23,53

Cách mua FXS bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FXS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FXS bằng MYR!

Biểu đồ FXS sang MYR

Frax Share (FXS) hôm nay có giá trị là RM23,53, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FXS ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Frax Share được giao dịch là RM67.363.003.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3.8% 0.1% 31.2% 32.6% 39.2%
Số liệu thống kê về Frax Share
Giá trị vốn hóa thị trường
RM1.862.326.337
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.79
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
64.4
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM2.348.421.176
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
81.21
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM67.363.003
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
79.048.629
Tổng cung
99.681.495
Tổng lượng cung tối đa
99.681.495

Câu hỏi thường gặp

1 Frax Sharecó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Frax Share (FXS) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM23,53.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu FXS?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.04249425 FXS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FXS sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của FXS bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FXS sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FXS bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FXS so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của FXS/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FXS tính bằng MYR là RM180,14, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FXS/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Frax Share tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Frax Share (FXS) đã tăng giảm lên -32,00 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Frax Share có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Frax Share (FXS) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Frax Share (FXS) so với MYR giao động giữa mức cao 25,08 RM trên Chủ nhật và mức thấp 22,94 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FXS trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 1,25 RM (5.2%).

So sánh giá hàng ngày của Frax Share (FXS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FXS sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 23,53 RM -0,918377 RM 3.8%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 23,94 RM -1,14 RM 4.5%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 25,08 RM 1,25 RM 5.2%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 23,83 RM -0,03524399 RM 0.1%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 23,87 RM 0,932284 RM 4.1%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 22,94 RM -0,698424 RM 3.0%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 23,63 RM 0,151588 RM 0.6%

FXS / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Frax Share (FXS) sang MYR là RM23,53 cho mỗi 1 FXS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FXS lấy 117,66 RM hoặc 50,00 RM lấy 2.12 FXS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FXS phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Frax Share (FXS) sang MYR

FXS MYR
0.01 FXS 0.235326 MYR
0.1 FXS 2.35 MYR
1 FXS 23.53 MYR
2 FXS 47.07 MYR
5 FXS 117.66 MYR
10 FXS 235.33 MYR
20 FXS 470.65 MYR
50 FXS 1176.63 MYR
100 FXS 2353.26 MYR
1000 FXS 23533 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang FXS

MYR FXS
0.01 MYR 0.00042494 FXS
0.1 MYR 0.00424942 FXS
1 MYR 0.04249425 FXS
2 MYR 0.084988 FXS
5 MYR 0.212471 FXS
10 MYR 0.424942 FXS
20 MYR 0.849885 FXS
50 MYR 2.12 FXS
100 MYR 4.25 FXS
1000 MYR 42.49 FXS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng