Tiền ảo: 13.961
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,381T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 122,418B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRED logo

FRED Energy
FRED / MYR

RM0,002819
13.7%
0.089494 BTC 14.9%
$0,0005866 Phạm vi trong 24g $0,0007950

Chuyển đổi FRED Energy sang Malaysian Ringgit (FRED sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FRED Energy (FRED) sang MYR là RM0,002819.
FRED
MYR

1 FRED = RM0,002819

Cách mua FRED bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FRED

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua FRED bằng MYR trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua FRED bằng MYR trên sàn DEX

Biểu đồ FRED sang MYR

FRED Energy (FRED) hôm nay có giá trị là RM0,002819, đó là một 5.9% giảm từ một giờ trước và 13.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRED ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FRED Energy được giao dịch là RM3.704,89.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.9% 13.8% 5.9% 17.5% 5.9% 18.8%
Số liệu thống kê về FRED Energy
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM2.292.593
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM3.704,89
Cung lưu thông
-
Tổng cung
808.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FRED Energycó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 FRED Energy (FRED) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,002819.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRED?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 354.78 FRED.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRED sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của FRED bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRED sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRED bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRED so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của FRED/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRED tính bằng MYR là RM0,01695, được ghi nhận vào ngày Thg 3 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRED/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FRED Energy tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của FRED Energy (FRED) đã tăng tăng lên 6,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, FRED Energy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FRED Energy (FRED) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FRED Energy (FRED) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00345342 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,00247490 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRED trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,00084511 RM (25.5%).

So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRED sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00281866 RM -0,00044661 RM 13.7%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00345342 RM 0,00017352 RM 5.3%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00327990 RM 0,00066177 RM 25.3%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,00261813 RM 0,00014323 RM 5.8%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,00247490 RM -0,00084511 RM 25.5%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,00332001 RM 0,00063612 RM 23.7%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,00268389 RM -0,00038963 RM 12.7%

FRED / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FRED Energy (FRED) sang MYR là RM0,002819 cho mỗi 1 FRED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRED lấy 0,01409328 RM hoặc 50,00 RM lấy 17738.95 FRED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRED phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FRED Energy (FRED) sang MYR

FRED MYR
0.01 FRED 0.00002819 MYR
0.1 FRED 0.00028187 MYR
1 FRED 0.00281866 MYR
2 FRED 0.00563731 MYR
5 FRED 0.01409328 MYR
10 FRED 0.02818656 MYR
20 FRED 0.056373 MYR
50 FRED 0.140933 MYR
100 FRED 0.281866 MYR
1000 FRED 2.82 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang FRED

MYR FRED
0.01 MYR 3.55 FRED
0.1 MYR 35.48 FRED
1 MYR 354.78 FRED
2 MYR 709.56 FRED
5 MYR 1773.90 FRED
10 MYR 3547.79 FRED
20 MYR 7095.58 FRED
50 MYR 17738.95 FRED
100 MYR 35478 FRED
1000 MYR 354779 FRED

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng