Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRED Energy
FRED / MYR
RM0,002819
13.7%
0.089494 BTC
14.9%
$0,0005866
Phạm vi trong 24g
$0,0007950
Chuyển đổi FRED Energy sang Malaysian Ringgit (FRED sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FRED Energy (FRED) sang MYR là RM0,002819.
FRED
MYR
1 FRED = RM0,002819
Cách mua FRED bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FRED
-
Bạn có thể mua và bán FRED Energy (FRED) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinexBox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FRED.
-
3. Mua FRED bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua FRED trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn FRED Energy (FRED) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FRED bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua FRED trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn FRED Energy (FRED) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FRED sang MYR
FRED Energy (FRED) hôm nay có giá trị là RM0,002819, đó là một 5.9% giảm từ một giờ trước và 13.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRED ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FRED Energy được giao dịch là RM3.704,89.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.9% | 13.8% | 5.9% | 17.5% | 5.9% | 18.8% |
Số liệu thống kê về FRED Energy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM2.292.593 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM3.704,89 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
808.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FRED Energycó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 FRED Energy (FRED) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,002819.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRED?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 354.78 FRED.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRED sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của FRED bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRED sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRED bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRED so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của FRED/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRED tính bằng MYR là RM0,01695, được ghi nhận vào ngày Thg 3 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRED/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FRED Energy tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của FRED Energy (FRED) đã tăng tăng lên 6,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, FRED Energy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FRED Energy (FRED) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FRED Energy (FRED) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00345342 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,00247490 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRED trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,00084511 RM (25.5%).
So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FRED sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00281866 RM | -0,00044661 RM | 13.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00345342 RM | 0,00017352 RM | 5.3% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00327990 RM | 0,00066177 RM | 25.3% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00261813 RM | 0,00014323 RM | 5.8% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00247490 RM | -0,00084511 RM | 25.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00332001 RM | 0,00063612 RM | 23.7% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00268389 RM | -0,00038963 RM | 12.7% |
FRED / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FRED Energy (FRED) sang MYR là RM0,002819 cho mỗi 1 FRED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRED lấy 0,01409328 RM hoặc 50,00 RM lấy 17738.95 FRED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRED phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FRED Energy (FRED) sang MYR
FRED | MYR |
---|---|
0.01 FRED | 0.00002819 MYR |
0.1 FRED | 0.00028187 MYR |
1 FRED | 0.00281866 MYR |
2 FRED | 0.00563731 MYR |
5 FRED | 0.01409328 MYR |
10 FRED | 0.02818656 MYR |
20 FRED | 0.056373 MYR |
50 FRED | 0.140933 MYR |
100 FRED | 0.281866 MYR |
1000 FRED | 2.82 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang FRED
MYR | FRED |
---|---|
0.01 MYR | 3.55 FRED |
0.1 MYR | 35.48 FRED |
1 MYR | 354.78 FRED |
2 MYR | 709.56 FRED |
5 MYR | 1773.90 FRED |
10 MYR | 3547.79 FRED |
20 MYR | 7095.58 FRED |
50 MYR | 17738.95 FRED |
100 MYR | 35478 FRED |
1000 MYR | 354779 FRED |