Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRED Energy
FRED / PHP
₱0,04326
39.5%
0.071133 BTC
39.4%
$0,0005246
Phạm vi trong 24g
$0,0008210
Chuyển đổi FRED Energy sang Philippine Peso (FRED sang PHP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FRED Energy (FRED) sang PHP là ₱0,04326.
FRED
PHP
1 FRED = ₱0,04326
Cách mua FRED bằng PHP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FRED
-
Bạn có thể mua và bán FRED Energy (FRED) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinexBox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FRED.
-
3. Mua FRED bằng PHP trên sàn CEX
-
Để mua FRED trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PHP vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn FRED Energy (FRED) và nhập số tiền bằng PHP mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FRED bằng PHP trên sàn DEX
-
Để mua FRED trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PHP trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn FRED Energy (FRED) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FRED sang PHP
FRED Energy (FRED) hôm nay có giá trị là ₱0,04326, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 39.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FRED ngày hôm nay là 25.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FRED Energy được giao dịch là ₱32.152,93.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 39.9% | 24.6% | 16.2% | 18.0% | 76.6% |
Số liệu thống kê về FRED Energy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₱34.952.898 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₱32.152,93 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
808.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FRED Energycó trị giá là bao nhiêu PHP?
- Hiện tại, giá của 1 FRED Energy (FRED) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱0,04326.
-
₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRED?
- Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 23.12 FRED.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRED sang PHP bằng cách nào?
- Tính giá của FRED bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRED sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRED bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRED so với PHP.
-
Trước đây giá cao nhất của FRED/PHP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRED tính bằng PHP là ₱0,2002, được ghi nhận vào ngày Thg 3 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRED/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FRED Energy tính bằng PHP?
- Trong tháng qua, giá của FRED Energy (FRED) đã tăng tăng lên 20,10 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, FRED Energy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FRED Energy (FRED) so với PHP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FRED Energy (FRED) so với PHP giao động giữa mức cao 0,04325890 ₱ trên Thứ ba và mức thấp 0,03139340 ₱ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRED trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,01225166 ₱ (39.5%).
So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FRED sang PHP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,04325890 ₱ | 0,01225166 ₱ | 39.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,03139340 ₱ | -0,00426516 ₱ | 12.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,03565856 ₱ | -0,00375570 ₱ | 9.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,03941425 ₱ | 0,00172334 ₱ | 4.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,03769091 ₱ | -0,00359960 ₱ | 8.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,04129051 ₱ | 0,00213013 ₱ | 5.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,03916037 ₱ | 0,00790084 ₱ | 25.3% |
FRED / PHP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FRED Energy (FRED) sang PHP là ₱0,04326 cho mỗi 1 FRED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRED lấy 0,216294 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 1155.83 FRED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRED phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FRED Energy (FRED) sang PHP
FRED | PHP |
---|---|
0.01 FRED | 0.00043259 PHP |
0.1 FRED | 0.00432589 PHP |
1 FRED | 0.04325890 PHP |
2 FRED | 0.086518 PHP |
5 FRED | 0.216294 PHP |
10 FRED | 0.432589 PHP |
20 FRED | 0.865178 PHP |
50 FRED | 2.16 PHP |
100 FRED | 4.33 PHP |
1000 FRED | 43.26 PHP |
Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang FRED
PHP | FRED |
---|---|
0.01 PHP | 0.231166 FRED |
0.1 PHP | 2.31 FRED |
1 PHP | 23.12 FRED |
2 PHP | 46.23 FRED |
5 PHP | 115.58 FRED |
10 PHP | 231.17 FRED |
20 PHP | 462.33 FRED |
50 PHP | 1155.83 FRED |
100 PHP | 2311.66 FRED |
1000 PHP | 23117 FRED |