Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRED Energy
FRED / PLN
zł0,003037
7.7%
0.071162 BTC
10.7%
$0,0006440
Phạm vi trong 24g
$0,0007675
Chuyển đổi FRED Energy sang Polish Zloty (FRED sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FRED Energy (FRED) sang PLN là zł0,003037.
FRED
PLN
1 FRED = zł0,003037
Cách mua FRED bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FRED
-
Bạn có thể mua và bán FRED Energy (FRED) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinexBox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FRED.
-
3. Mua FRED bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua FRED trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn FRED Energy (FRED) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FRED bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua FRED trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn FRED Energy (FRED) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FRED sang PLN
FRED Energy (FRED) hôm nay có giá trị là zł0,003037, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 7.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FRED ngày hôm nay là 10.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FRED Energy được giao dịch là zł2.404,45.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 6.9% | 11.0% | 22.7% | 13.9% | 71.9% |
Số liệu thống kê về FRED Energy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.453.843 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł2.404,45 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
808.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FRED Energycó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 FRED Energy (FRED) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003037.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRED?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 329.25 FRED.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRED sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của FRED bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRED sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRED bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRED so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của FRED/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRED tính bằng PLN là zł0,01603, được ghi nhận vào ngày Thg 3 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRED/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FRED Energy tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của FRED Energy (FRED) đã tăng giảm lên -12,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, FRED Energy có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FRED Energy (FRED) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FRED Energy (FRED) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00303722 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00220779 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRED trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00058580 zł (24.8%).
So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FRED sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00303722 zł | 0,00021609 zł | 7.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00295247 zł | 0,00058580 zł | 24.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00236667 zł | 0,00015888 zł | 7.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00220779 zł | -0,00029752 zł | 11.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00250531 zł | -0,00026364 zł | 9.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00276895 zł | 0,00008672 zł | 3.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00268223 zł | -0,00024706 zł | 8.4% |
FRED / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FRED Energy (FRED) sang PLN là zł0,003037 cho mỗi 1 FRED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRED lấy 0,01518608 zł hoặc 50,00 zł lấy 16462.44 FRED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRED phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FRED Energy (FRED) sang PLN
FRED | PLN |
---|---|
0.01 FRED | 0.00003037 PLN |
0.1 FRED | 0.00030372 PLN |
1 FRED | 0.00303722 PLN |
2 FRED | 0.00607443 PLN |
5 FRED | 0.01518608 PLN |
10 FRED | 0.03037217 PLN |
20 FRED | 0.060744 PLN |
50 FRED | 0.151861 PLN |
100 FRED | 0.303722 PLN |
1000 FRED | 3.04 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FRED
PLN | FRED |
---|---|
0.01 PLN | 3.29 FRED |
0.1 PLN | 32.92 FRED |
1 PLN | 329.25 FRED |
2 PLN | 658.50 FRED |
5 PLN | 1646.24 FRED |
10 PLN | 3292.49 FRED |
20 PLN | 6584.98 FRED |
50 PLN | 16462.44 FRED |
100 PLN | 32925 FRED |
1000 PLN | 329249 FRED |