Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Freya the Chainbreaker
FREYA / KWD
#3057
KD0,002505
1.3%
0.077854 BTC
1.2%
$0,007150
Phạm vi trong 24g
$0,009234
Freya by Virtuals (FREYA) has migrated from their older Base contract to a new one on Solana. For more information, kindly view this announcement on Twitter/X.
Chuyển đổi Freya the Chainbreaker sang Kuwaiti Dinar (FREYA sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Freya the Chainbreaker (FREYA) sang KWD là KD0,002505.
FREYA
KWD
1 FREYA = KD0,002505
Cách mua FREYA bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FREYA
-
Bạn có thể mua và bán Freya the Chainbreaker (FREYA) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Freya the Chainbreaker sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FREYA bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FREYA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FREYA bằng KWD!
-
Chọn Freya the Chainbreaker (FREYA) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FREYA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FREYA sang KWD
Freya the Chainbreaker (FREYA) hôm nay có giá trị là KD0,002505, đó là một 2.0% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FREYA ngày hôm nay là 26.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Freya the Chainbreaker được giao dịch là KD31.761,15.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 1.3% | 27.0% | 10.1% | 1.5% | - |
Số liệu thống kê về Freya the Chainbreaker
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD554.343 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD554.343 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD31.761,15 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
218.316.908 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
218.316.908
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Freya the Chainbreakercó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Freya the Chainbreaker (FREYA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,002505.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FREYA?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 399.19 FREYA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FREYA sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Freya the Chainbreaker theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi FREYA sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ FREYA sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của FREYA/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 FREYA theo KWD là KD0,01407. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FREYA/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Freya the Chainbreaker tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Freya the Chainbreaker (FREYA) đã tăng giảm lên -1,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Freya the Chainbreaker có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 23,10 %.
FREYA / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Freya the Chainbreaker (FREYA) sang KWD là KD0,002505 cho mỗi 1 FREYA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FREYA lấy 0,01252537 KD hoặc 50,00 KD lấy 19959.48 FREYA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FREYA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Freya the Chainbreaker (FREYA) sang KWD
FREYA | KWD |
---|---|
0.01 FREYA | 0.00002505 KWD |
0.1 FREYA | 0.00025051 KWD |
1 FREYA | 0.00250507 KWD |
2 FREYA | 0.00501015 KWD |
5 FREYA | 0.01252537 KWD |
10 FREYA | 0.02505075 KWD |
20 FREYA | 0.050101 KWD |
50 FREYA | 0.125254 KWD |
100 FREYA | 0.250507 KWD |
1000 FREYA | 2.51 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang FREYA
KWD | FREYA |
---|---|
0.01 KWD | 3.99 FREYA |
0.1 KWD | 39.92 FREYA |
1 KWD | 399.19 FREYA |
2 KWD | 798.38 FREYA |
5 KWD | 1995.95 FREYA |
10 KWD | 3991.90 FREYA |
20 KWD | 7983.79 FREYA |
50 KWD | 19959.48 FREYA |
100 KWD | 39919 FREYA |
1000 KWD | 399190 FREYA |
Lịch sử giá 7 ngày của Freya the Chainbreaker (FREYA) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Freya the Chainbreaker (FREYA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00250507 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00193648 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FREYA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00019485 KD (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của Freya the Chainbreaker (FREYA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Freya the Chainbreaker (FREYA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FREYA sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 0,00250507 KD | -0,00003412 KD | 1.3% |
Tháng năm 11, 2025 | Chủ nhật | 0,00231855 KD | 0,00014816 KD | 6.8% |
Tháng năm 10, 2025 | Thứ bảy | 0,00217040 KD | 0,00009151 KD | 4.4% |
Tháng năm 09, 2025 | Thứ sáu | 0,00207889 KD | 0,00014240 KD | 7.4% |
Tháng năm 08, 2025 | Thứ năm | 0,00193648 KD | -0,00013701 KD | 6.6% |
Tháng năm 07, 2025 | Thứ tư | 0,00207349 KD | -0,00006676 KD | 3.1% |
Tháng năm 06, 2025 | Thứ ba | 0,00214025 KD | 0,00019485 KD | 10.0% |