Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Friendz
FDZ / MYR
#3963
RM0,0003691
Chuyển đổi Friendz sang Malaysian Ringgit (FDZ sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Friendz (FDZ) sang MYR là RM0,0003691.
FDZ
MYR
1 FDZ = RM0,0003691
Cách mua FDZ bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FDZ
-
Bạn có thể mua và bán Friendz (FDZ) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BitMart, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FDZ.
-
3. Mua FDZ bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua FDZ trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Friendz (FDZ) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FDZ bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua FDZ trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Friendz (FDZ) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FDZ sang MYR
Friendz (FDZ) có giá trị là RM0,0003691 kể từ Apr 19, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với FDZ kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Friendz
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM219.058 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM417.063 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM9,74 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
593.439.473
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.129.842.156 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Friendzcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Friendz (FDZ) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,0003691.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu FDZ?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 2709.05 FDZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FDZ sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của FDZ bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FDZ sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FDZ bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FDZ so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của FDZ/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FDZ tính bằng MYR là RM0,1482, được ghi nhận vào ngày Thg 5 17, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FDZ/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Friendz tính bằng MYR?
- Trong 24 giờ qua, giá của Friendz (FDZ) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Friendz có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Friendz (FDZ) so với MYR
Đã không có biến động giá đối với Friendz (FDZ) trong 7 ngày qua. Giá của Friendz đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Friendz.
FDZ / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Friendz (FDZ) sang MYR là RM0,0003691 cho mỗi 1 FDZ, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FDZ.
Chuyển đổi Friendz (FDZ) sang MYR
FDZ | MYR |
---|---|
0.01 FDZ | 0.00000369 MYR |
0.1 FDZ | 0.00003691 MYR |
1 FDZ | 0.00036913 MYR |
2 FDZ | 0.00073827 MYR |
5 FDZ | 0.00184567 MYR |
10 FDZ | 0.00369134 MYR |
20 FDZ | 0.00738267 MYR |
50 FDZ | 0.01845668 MYR |
100 FDZ | 0.03691336 MYR |
1000 FDZ | 0.369134 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang FDZ
MYR | FDZ |
---|---|
0.01 MYR | 27.09 FDZ |
0.1 MYR | 270.90 FDZ |
1 MYR | 2709.05 FDZ |
2 MYR | 5418.09 FDZ |
5 MYR | 13545.23 FDZ |
10 MYR | 27090 FDZ |
20 MYR | 54181 FDZ |
50 MYR | 135452 FDZ |
100 MYR | 270905 FDZ |
1000 MYR | 2709047 FDZ |