Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fringe Finance
FRIN / KWD
#2409
KD0,0004978
0.0%
0.072515 BTC
3.3%
0.065149 ETH
2.5%
$0,001609
Phạm vi trong 24g
$0,001626
Chuyển đổi Fringe Finance sang Kuwaiti Dinar (FRIN sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) sang KWD là KD0,0004978.
FRIN
KWD
1 FRIN = KD0,0004978
Cách mua FRIN bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FRIN
-
Bạn có thể mua và bán Fringe Finance (FRIN) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Fringe Finance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FRIN bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FRIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FRIN bằng KWD!
-
Chọn Fringe Finance (FRIN) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FRIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FRIN sang KWD
Fringe Finance (FRIN) hôm nay có giá trị là KD0,0004978, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FRIN ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fringe Finance được giao dịch là KD46.388,73.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.0% | 7.1% | 24.7% | 12.6% | 57.1% |
Số liệu thống kê về Fringe Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD498.005 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
54.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD498.005 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
54.94 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD46.388,73 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000
https://raw.githubusercontent.com/fringe-finance/fringeCirculatingSupplyApi/main/frinCirculatingSupply.json
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fringe Financecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Fringe Finance (FRIN) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0004978.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRIN?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 2008.76 FRIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRIN sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của FRIN bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRIN sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRIN bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRIN so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của FRIN/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRIN tính bằng KWD là KD0,02481, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRIN/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fringe Finance tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Fringe Finance (FRIN) đã tăng giảm lên -12,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Fringe Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fringe Finance (FRIN) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00054205 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00049398 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRIN trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00004807 KD (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FRIN sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00049782 KD | 0,000000003614 KD | 0.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00051651 KD | 0,00000186 KD | 0.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00051465 KD | -0,00002740 KD | 5.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00054205 KD | 0,00004807 KD | 9.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00049398 KD | -0,00004178 KD | 7.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00053576 KD | 0,00000318 KD | 0.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00053258 KD | -0,00001297 KD | 2.4% |
FRIN / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fringe Finance (FRIN) sang KWD là KD0,0004978 cho mỗi 1 FRIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRIN lấy 0,00248910 KD hoặc 50,00 KD lấy 100438 FRIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRIN phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) sang KWD
FRIN | KWD |
---|---|
0.01 FRIN | 0.00000498 KWD |
0.1 FRIN | 0.00004978 KWD |
1 FRIN | 0.00049782 KWD |
2 FRIN | 0.00099564 KWD |
5 FRIN | 0.00248910 KWD |
10 FRIN | 0.00497819 KWD |
20 FRIN | 0.00995639 KWD |
50 FRIN | 0.02489097 KWD |
100 FRIN | 0.04978194 KWD |
1000 FRIN | 0.497819 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang FRIN
KWD | FRIN |
---|---|
0.01 KWD | 20.09 FRIN |
0.1 KWD | 200.88 FRIN |
1 KWD | 2008.76 FRIN |
2 KWD | 4017.52 FRIN |
5 KWD | 10043.80 FRIN |
10 KWD | 20088 FRIN |
20 KWD | 40175 FRIN |
50 KWD | 100438 FRIN |
100 KWD | 200876 FRIN |
1000 KWD | 2008761 FRIN |