Tiền ảo: 14.023
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,504T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 99,041B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRIN logo

Fringe Finance
FRIN / VND

#2464
₫37,22
9.4%
0.072263 BTC 9.2%
0.064630 ETH 9.0%
$0,001437 Phạm vi trong 24g $0,001622

Chuyển đổi Fringe Finance sang Vietnamese đồng (FRIN sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) sang VND là ₫37,22.
FRIN
VND

1 FRIN = ₫37,22

Cách mua FRIN bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FRIN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FRIN bằng VND!

Biểu đồ FRIN sang VND

Fringe Finance (FRIN) hôm nay có giá trị là ₫37,22, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 9.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRIN ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fringe Finance được giao dịch là ₫3.797.474.345.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 9.4% 15.5% 26.8% 37.1% 61.7%
Số liệu thống kê về Fringe Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
₫37.042.076.162
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
51.66
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫37.042.076.162
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
51.66
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫3.797.474.345
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Fringe Financecó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 Fringe Finance (FRIN) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫37,22.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRIN?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.02687010 FRIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRIN sang VND bằng cách nào?

Tính giá của FRIN bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRIN sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRIN bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRIN so với VND.

Trước đây giá cao nhất của FRIN/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRIN tính bằng VND là ₫1.885,46, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRIN/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Fringe Finance tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của Fringe Finance (FRIN) đã tăng giảm lên -35,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Fringe Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Fringe Finance (FRIN) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) so với VND giao động giữa mức cao 44,73 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 37,22 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRIN trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 3,97 ₫ (9.7%).

So sánh giá hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRIN sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 37,22 ₫ -3,86 ₫ 9.4%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 41,13 ₫ -1,53 ₫ 3.6%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 42,66 ₫ 0,139544 ₫ 0.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 42,52 ₫ -2,22 ₫ 5.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 44,73 ₫ 3,97 ₫ 9.7%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 40,76 ₫ -3,38 ₫ 7.6%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 44,14 ₫ 0,225760 ₫ 0.5%

FRIN / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Fringe Finance (FRIN) sang VND là ₫37,22 cho mỗi 1 FRIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRIN lấy 186,08 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 1.34 FRIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRIN phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) sang VND

FRIN VND
0.01 FRIN 0.372161 VND
0.1 FRIN 3.72 VND
1 FRIN 37.22 VND
2 FRIN 74.43 VND
5 FRIN 186.08 VND
10 FRIN 372.16 VND
20 FRIN 744.32 VND
50 FRIN 1860.80 VND
100 FRIN 3721.61 VND
1000 FRIN 37216 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FRIN

VND FRIN
0.01 VND 0.00026870 FRIN
0.1 VND 0.00268701 FRIN
1 VND 0.02687010 FRIN
2 VND 0.053740 FRIN
5 VND 0.134350 FRIN
10 VND 0.268701 FRIN
20 VND 0.537402 FRIN
50 VND 1.34 FRIN
100 VND 2.69 FRIN
1000 VND 26.87 FRIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng