Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

FUNGI
FUNGI / BHD
#3982
BD0,0003323
21.0%
0.087334 BTC
22.1%
$0,0008218
Phạm vi trong 24g
$0,001176
Chuyển đổi FUNGI sang Bahraini Dinar (FUNGI sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FUNGI (FUNGI) sang BHD là BD0,0003323.
FUNGI
BHD
1 FUNGI = BD0,0003323
Cách mua FUNGI bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FUNGI
-
Bạn có thể mua và bán FUNGI (FUNGI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FUNGI sôi động nhất là sàn Meteora, tiếp theo là sàn Raydium (CLMM).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FUNGI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FUNGI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FUNGI (FUNGI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FUNGI sang BHD
FUNGI (FUNGI) hôm nay có giá trị là BD0,0003323, đó là một 5.1% tăng từ một giờ trước và 21.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FUNGI ngày hôm nay là 26.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FUNGI được giao dịch là BD6.746,84.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
5.1% | 20.9% | 26.4% | 37.2% | 61.5% | - |
Số liệu thống kê về FUNGI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD332.288 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD332.288 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD6.746,84 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.642.433 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.642.433 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FUNGIcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 FUNGI (FUNGI) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0003323.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUNGI?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 3009.34 FUNGI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUNGI sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của FUNGI theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi FUNGI sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ FUNGI sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của FUNGI/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 FUNGI theo BHD là BD0,001830. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUNGI/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của FUNGI tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của FUNGI (FUNGI) đã tăng giảm lên -61,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, FUNGI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,70 %.
FUNGI / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FUNGI (FUNGI) sang BHD là BD0,0003323 cho mỗi 1 FUNGI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUNGI lấy 0,00166149 BD hoặc 50,00 BD lấy 150467 FUNGI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUNGI phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FUNGI (FUNGI) sang BHD
FUNGI | BHD |
---|---|
0.01 FUNGI | 0.00000332 BHD |
0.1 FUNGI | 0.00003323 BHD |
1 FUNGI | 0.00033230 BHD |
2 FUNGI | 0.00066460 BHD |
5 FUNGI | 0.00166149 BHD |
10 FUNGI | 0.00332299 BHD |
20 FUNGI | 0.00664597 BHD |
50 FUNGI | 0.01661493 BHD |
100 FUNGI | 0.03322986 BHD |
1000 FUNGI | 0.332299 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang FUNGI
BHD | FUNGI |
---|---|
0.01 BHD | 30.09 FUNGI |
0.1 BHD | 300.93 FUNGI |
1 BHD | 3009.34 FUNGI |
2 BHD | 6018.68 FUNGI |
5 BHD | 15046.71 FUNGI |
10 BHD | 30093 FUNGI |
20 BHD | 60187 FUNGI |
50 BHD | 150467 FUNGI |
100 BHD | 300934 FUNGI |
1000 BHD | 3009342 FUNGI |
Lịch sử giá 7 ngày của FUNGI (FUNGI) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FUNGI (FUNGI) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00047393 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00033230 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUNGI trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00008848 BD (21.0%).
So sánh giá hàng ngày của FUNGI (FUNGI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FUNGI (FUNGI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUNGI sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 14, 2025 | Thứ hai | 0,00033230 BD | -0,00008848 BD | 21.0% |
Tháng bảy 13, 2025 | Chủ nhật | 0,00044248 BD | -0,00003145 BD | 6.6% |
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 0,00047393 BD | 0,00000894 BD | 1.9% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 0,00046499 BD | 0,00000674 BD | 1.5% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 0,00045824 BD | -0,00000147 BD | 0.3% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 0,00045971 BD | 0,00001371 BD | 3.1% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 0,00044600 BD | -0,00002093 BD | 4.5% |