Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FuturoCoin
FTO / PLN
zł0,01094
Chuyển đổi FuturoCoin sang Polish Zloty (FTO sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FuturoCoin (FTO) sang PLN là zł0,01094.
FTO
PLN
1 FTO = zł0,01094
Cách mua FTO bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FTO
-
Bạn có thể mua và bán FuturoCoin (FTO) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn YoBit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FTO.
-
3. Mua FTO bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua FTO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn FuturoCoin (FTO) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FTO bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua FTO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn FuturoCoin (FTO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FTO sang PLN
FuturoCoin (FTO) có giá trị là zł0,01094 kể từ Apr 10, 2024 (13 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với FTO kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về FuturoCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.094.381 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł3,95 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FuturoCoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 FuturoCoin (FTO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01094.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FTO?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 91.38 FTO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FTO sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của FTO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FTO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FTO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FTO so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của FTO/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FTO tính bằng PLN là zł117,31, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FTO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FuturoCoin tính bằng PLN?
- Trong thời gian gần đây, giá của FuturoCoin (FTO) đã không thay đổi so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, giá của FTO/PLN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của FuturoCoin (FTO) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với FuturoCoin (FTO) trong 7 ngày qua. Giá của FuturoCoin đã được cập nhật lần cuối vào Apr 10, 2024 (13 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FuturoCoin.
FTO / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FuturoCoin (FTO) sang PLN là zł0,01094 cho mỗi 1 FTO, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FTO.
Chuyển đổi FuturoCoin (FTO) sang PLN
FTO | PLN |
---|---|
0.01 FTO | 0.00010944 PLN |
0.1 FTO | 0.00109438 PLN |
1 FTO | 0.01094381 PLN |
2 FTO | 0.02188762 PLN |
5 FTO | 0.054719 PLN |
10 FTO | 0.109438 PLN |
20 FTO | 0.218876 PLN |
50 FTO | 0.547190 PLN |
100 FTO | 1.094 PLN |
1000 FTO | 10.94 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FTO
PLN | FTO |
---|---|
0.01 PLN | 0.913759 FTO |
0.1 PLN | 9.14 FTO |
1 PLN | 91.38 FTO |
2 PLN | 182.75 FTO |
5 PLN | 456.88 FTO |
10 PLN | 913.76 FTO |
20 PLN | 1827.52 FTO |
50 PLN | 4568.79 FTO |
100 PLN | 9137.59 FTO |
1000 PLN | 91376 FTO |