Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FUZE
FUZE / NGN
₦14.068,01
12.6%
0,0001696 BTC
9.5%
0,003460 ETH
9.3%
$9,51
Phạm vi trong 24g
$11,90
Chuyển đổi FUZE sang Nigerian Naira (FUZE sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FUZE (FUZE) sang NGN là ₦14.068,01.
FUZE
NGN
1 FUZE = ₦14.068,01
Cách mua FUZE bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FUZE
-
Bạn có thể mua và bán FUZE (FUZE) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FUZE sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FUZE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NGN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FUZE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FUZE (FUZE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FUZE sang NGN
FUZE (FUZE) hôm nay có giá trị là ₦14.068,01, đó là một 5.3% giảm từ một giờ trước và 12.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FUZE ngày hôm nay là 8.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FUZE được giao dịch là ₦87.103.357.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.3% | 10.2% | 6.9% | 11.7% | 109.2% | 42.0% |
Số liệu thống kê về FUZE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦10.550.898 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦87.103.357 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
748 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FUZEcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 FUZE (FUZE) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦14.068,01.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUZE?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007108 FUZE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUZE sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của FUZE bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUZE sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUZE bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUZE so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của FUZE/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUZE tính bằng NGN là ₦63.965,26, được ghi nhận vào ngày Thg 7 14, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUZE/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FUZE tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của FUZE (FUZE) đã tăng tăng lên 92,00 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, FUZE có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FUZE (FUZE) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FUZE (FUZE) so với NGN giao động giữa mức cao 15.255,90 ₦ trên Thứ sáu và mức thấp 12.206,93 ₦ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUZE trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 3.608,65 ₦ (31.0%).
So sánh giá hàng ngày của FUZE (FUZE) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FUZE (FUZE) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUZE sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 14.068,01 ₦ | 1.569,34 ₦ | 12.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 13.607,49 ₦ | 325,54 ₦ | 2.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 13.281,95 ₦ | -1.299,90 ₦ | 8.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 14.581,85 ₦ | 2.374,92 ₦ | 19.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 12.206,93 ₦ | -2.222,02 ₦ | 15.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 14.428,96 ₦ | -826,94 ₦ | 5.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 15.255,90 ₦ | 3.608,65 ₦ | 31.0% |
FUZE / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FUZE (FUZE) sang NGN là ₦14.068,01 cho mỗi 1 FUZE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUZE lấy 70.340 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.00355416 FUZE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUZE phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FUZE (FUZE) sang NGN
FUZE | NGN |
---|---|
0.01 FUZE | 140.68 NGN |
0.1 FUZE | 1406.80 NGN |
1 FUZE | 14068.01 NGN |
2 FUZE | 28136 NGN |
5 FUZE | 70340 NGN |
10 FUZE | 140680 NGN |
20 FUZE | 281360 NGN |
50 FUZE | 703401 NGN |
100 FUZE | 1406801 NGN |
1000 FUZE | 14068011 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang FUZE
NGN | FUZE |
---|---|
0.01 NGN | 0.000000710833 FUZE |
0.1 NGN | 0.00000711 FUZE |
1 NGN | 0.00007108 FUZE |
2 NGN | 0.00014217 FUZE |
5 NGN | 0.00035542 FUZE |
10 NGN | 0.00071083 FUZE |
20 NGN | 0.00142167 FUZE |
50 NGN | 0.00355416 FUZE |
100 NGN | 0.00710833 FUZE |
1000 NGN | 0.071083 FUZE |