Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gains Network
GNS / KWD
#425
KD1,04
6.6%
0,00005344 BTC
2.2%
$3,34
Phạm vi trong 24g
$3,62
Chuyển đổi Gains Network sang Kuwaiti Dinar (GNS sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gains Network (GNS) sang KWD là KD1,04.
GNS
KWD
1 GNS = KD1,04
Cách mua GNS bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GNS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GNS bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GNS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GNS bằng KWD!
-
Chọn Gains Network (GNS) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GNS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GNS sang KWD
Gains Network (GNS) hôm nay có giá trị là KD1,04, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GNS ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gains Network được giao dịch là KD1.771.100.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 6.6% | 1.0% | 26.1% | 36.6% | 43.6% |
Số liệu thống kê về Gains Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD35.297.237 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD35.297.237 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.4 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1.771.100 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.995.558
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
33.995.558 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
33.995.558 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gains Networkcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Gains Network (GNS) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD1,04.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GNS?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 0.961212 GNS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GNS sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của GNS bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GNS sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GNS bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GNS so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của GNS/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GNS tính bằng KWD là KD3,83, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GNS/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gains Network tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Gains Network (GNS) đã tăng giảm lên -36,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Gains Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gains Network (GNS) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gains Network (GNS) so với KWD giao động giữa mức cao 1,10 KD trên Thứ tư và mức thấp 1,040 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GNS trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,073361 KD (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Gains Network (GNS) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gains Network (GNS) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GNS sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1,040 KD | -0,073361 KD | 6.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1,10 KD | 0,01436496 KD | 1.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 1,087 KD | 0,02869055 KD | 2.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 1,059 KD | -0,03424810 KD | 3.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 1,093 KD | 0,00316860 KD | 0.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 1,090 KD | 0,03179160 KD | 3.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 1,058 KD | 0,04352433 KD | 4.3% |
GNS / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gains Network (GNS) sang KWD là KD1,04 cho mỗi 1 GNS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GNS lấy 5,20 KD hoặc 50,00 KD lấy 48.06 GNS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GNS phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang KWD
GNS | KWD |
---|---|
0.01 GNS | 0.01040353 KWD |
0.1 GNS | 0.104035 KWD |
1 GNS | 1.040 KWD |
2 GNS | 2.08 KWD |
5 GNS | 5.20 KWD |
10 GNS | 10.40 KWD |
20 GNS | 20.81 KWD |
50 GNS | 52.02 KWD |
100 GNS | 104.04 KWD |
1000 GNS | 1040.35 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang GNS
KWD | GNS |
---|---|
0.01 KWD | 0.00961212 GNS |
0.1 KWD | 0.096121 GNS |
1 KWD | 0.961212 GNS |
2 KWD | 1.92 GNS |
5 KWD | 4.81 GNS |
10 KWD | 9.61 GNS |
20 KWD | 19.22 GNS |
50 KWD | 48.06 GNS |
100 KWD | 96.12 GNS |
1000 KWD | 961.21 GNS |